Bản dịch của từ Flashes trong tiếng Việt

Flashes

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flashes (Noun)

flˈæʃɪz
flˈæʃɪz
01

Sự xuất hiện đột ngột của một cái gì đó, chẳng hạn như một sự kiện hoặc suy nghĩ.

A sudden occurrence of something such as an event or thought.

Ví dụ

The news flashes about the protest surprised everyone in the community.

Những tin tức về cuộc biểu tình khiến mọi người trong cộng đồng bất ngờ.

The flashes of violence during the rally were not expected by organizers.

Những vụ bạo lực bất ngờ trong cuộc biểu tình không được ban tổ chức dự đoán.

Did the flashes of anger from the crowd concern the police?

Liệu những cơn giận dữ từ đám đông có khiến cảnh sát lo lắng không?

02

Sự thể hiện hoặc thể hiện nhanh chóng một ý tưởng hoặc cảm giác.

A quick display or manifestation of an idea or feeling.

Ví dụ

His smile flashes happiness during the social event last Saturday.

Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm hạnh phúc tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

She does not show flashes of anger in public discussions.

Cô ấy không thể hiện sự tức giận trong các cuộc thảo luận công khai.

Do you see flashes of excitement in the crowd at concerts?

Bạn có thấy sự phấn khích trong đám đông tại các buổi hòa nhạc không?

03

Một luồng ánh sáng chói lóa đột ngột.

A sudden brief burst of bright light.

Ví dụ

The camera flashes captured the exciting moments of the social event.

Những ánh đèn flash của máy ảnh đã ghi lại những khoảnh khắc thú vị của sự kiện xã hội.

The party did not have any flashes of bright light or decorations.

Bữa tiệc không có bất kỳ ánh đèn flash sáng nào hoặc trang trí.

Did the flashes from the lights enhance the party atmosphere?

Những ánh đèn flash có làm tăng không khí bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Flashes (Noun)

SingularPlural

Flash

Flashes

Flashes (Verb)

flˈæʃɪz
flˈæʃɪz
01

Gây ra nhấp nháy hoặc phát ra ánh sáng.

To cause to flash or give off light.

Ví dụ

The fireworks flashes lit up the night sky during the festival.

Những ánh sáng từ pháo sáng đã thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội.

The streetlights do not flashes during the power outage last week.

Đèn đường không nhấp nháy trong đợt mất điện tuần trước.

Do the neon signs flashes attract more customers in downtown?

Có phải những biển hiệu neon nhấp nháy thu hút nhiều khách hàng hơn ở trung tâm không?

02

Tỏa sáng đột ngột và ngắn ngủi.

To shine suddenly and briefly.

Ví dụ

The fireworks flashes bright colors during the New Year celebration.

Những ánh sáng của pháo hoa sáng rực trong lễ kỷ niệm Tết.

The lights do not flashes in the social gathering.

Ánh sáng không nhấp nháy trong buổi gặp mặt xã hội.

Do the disco lights flashes at the party?

Ánh đèn disco có nhấp nháy tại bữa tiệc không?

03

Để hiển thị hoặc hiển thị một cái gì đó một cách nhanh chóng.

To display or show something quickly.

Ví dụ

The news flashes about the protest went viral on social media.

Những tin tức về cuộc biểu tình nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.

The campaign does not flash its message clearly to the audience.

Chiến dịch không truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng đến khán giả.

Do the advertisements flash their benefits effectively on social platforms?

Các quảng cáo có truyền đạt lợi ích của mình một cách hiệu quả trên các nền tảng xã hội không?

Dạng động từ của Flashes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flashing

Flashes (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi đèn flash.

Relating to or characterized by flashes.

Ví dụ

The camera captures flashes of light during the concert in Central Park.

Máy ảnh ghi lại những ánh sáng lóe lên trong buổi hòa nhạc ở Central Park.

Social media does not always show flashes of reality in people's lives.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện những ánh sáng thật trong cuộc sống của mọi người.

Do you think social events often feature flashes of excitement and joy?

Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội thường có những khoảnh khắc thú vị và vui vẻ không?

02

Mô tả một cái gì đó xảy ra hoặc được nhìn thấy một cách ngắn gọn và đột ngột.

Describing something that occurs or is seen briefly and suddenly.

Ví dụ

The camera flashes captured moments during the social event at 5 PM.

Đèn flash của máy ảnh đã ghi lại khoảnh khắc trong sự kiện xã hội lúc 5 giờ chiều.

The lights do not flashes during the quiet moments of the party.

Đèn không nhấp nháy trong những khoảnh khắc yên tĩnh của bữa tiệc.

Do the flashes of lights distract people at social gatherings?

Những ánh đèn nhấp nháy có làm phân tâm mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flashes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and floods [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED boards that their logos or slogans surrounding the stadium pitches, which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Flashes

Không có idiom phù hợp