Bản dịch của từ Flashes trong tiếng Việt
Flashes
Flashes (Noun)
Sự xuất hiện đột ngột của một cái gì đó, chẳng hạn như một sự kiện hoặc suy nghĩ.
A sudden occurrence of something such as an event or thought.
The news flashes about the protest surprised everyone in the community.
Những tin tức về cuộc biểu tình khiến mọi người trong cộng đồng bất ngờ.
The flashes of violence during the rally were not expected by organizers.
Những vụ bạo lực bất ngờ trong cuộc biểu tình không được ban tổ chức dự đoán.
Did the flashes of anger from the crowd concern the police?
Liệu những cơn giận dữ từ đám đông có khiến cảnh sát lo lắng không?
Sự thể hiện hoặc thể hiện nhanh chóng một ý tưởng hoặc cảm giác.
A quick display or manifestation of an idea or feeling.
His smile flashes happiness during the social event last Saturday.
Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm hạnh phúc tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She does not show flashes of anger in public discussions.
Cô ấy không thể hiện sự tức giận trong các cuộc thảo luận công khai.
Do you see flashes of excitement in the crowd at concerts?
Bạn có thấy sự phấn khích trong đám đông tại các buổi hòa nhạc không?
The camera flashes captured the exciting moments of the social event.
Những ánh đèn flash của máy ảnh đã ghi lại những khoảnh khắc thú vị của sự kiện xã hội.
The party did not have any flashes of bright light or decorations.
Bữa tiệc không có bất kỳ ánh đèn flash sáng nào hoặc trang trí.
Did the flashes from the lights enhance the party atmosphere?
Những ánh đèn flash có làm tăng không khí bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Flashes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flash | Flashes |
Flashes (Verb)
The fireworks flashes lit up the night sky during the festival.
Những ánh sáng từ pháo sáng đã thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội.
The streetlights do not flashes during the power outage last week.
Đèn đường không nhấp nháy trong đợt mất điện tuần trước.
Do the neon signs flashes attract more customers in downtown?
Có phải những biển hiệu neon nhấp nháy thu hút nhiều khách hàng hơn ở trung tâm không?
The fireworks flashes bright colors during the New Year celebration.
Những ánh sáng của pháo hoa sáng rực trong lễ kỷ niệm Tết.
The lights do not flashes in the social gathering.
Ánh sáng không nhấp nháy trong buổi gặp mặt xã hội.
Do the disco lights flashes at the party?
Ánh đèn disco có nhấp nháy tại bữa tiệc không?
The news flashes about the protest went viral on social media.
Những tin tức về cuộc biểu tình nhanh chóng lan truyền trên mạng xã hội.
The campaign does not flash its message clearly to the audience.
Chiến dịch không truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng đến khán giả.
Do the advertisements flash their benefits effectively on social platforms?
Các quảng cáo có truyền đạt lợi ích của mình một cách hiệu quả trên các nền tảng xã hội không?
Dạng động từ của Flashes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flashing |
Flashes (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi đèn flash.
Relating to or characterized by flashes.
The camera captures flashes of light during the concert in Central Park.
Máy ảnh ghi lại những ánh sáng lóe lên trong buổi hòa nhạc ở Central Park.
Social media does not always show flashes of reality in people's lives.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện những ánh sáng thật trong cuộc sống của mọi người.
Do you think social events often feature flashes of excitement and joy?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện xã hội thường có những khoảnh khắc thú vị và vui vẻ không?
Mô tả một cái gì đó xảy ra hoặc được nhìn thấy một cách ngắn gọn và đột ngột.
Describing something that occurs or is seen briefly and suddenly.
The camera flashes captured moments during the social event at 5 PM.
Đèn flash của máy ảnh đã ghi lại khoảnh khắc trong sự kiện xã hội lúc 5 giờ chiều.
The lights do not flashes during the quiet moments of the party.
Đèn không nhấp nháy trong những khoảnh khắc yên tĩnh của bữa tiệc.
Do the flashes of lights distract people at social gatherings?
Những ánh đèn nhấp nháy có làm phân tâm mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "flashes" là danh từ số nhiều của "flash", có nghĩa là những ánh sáng mạnh và ngắn hạn, thường được sử dụng để chỉ ánh sáng chớp như trong nhiếp ảnh hoặc những khoảnh khắc ngắn ngủi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "flashes" có thể được sử dụng để chỉ các sự kiện bất ngờ hoặc thần kỳ, ví dụ như "flashes of inspiration", thể hiện sự khác biệt trong ngữ cảnh văn chương.