Bản dịch của từ Ghetto trong tiếng Việt
Ghetto

Ghetto (Noun)
The ghetto in Chicago is known for its high crime rate.
Khu ổ chuột ở Chicago nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm cao.
She avoids walking through the ghetto at night for safety reasons.
Cô ấy tránh đi bộ qua khu ổ chuột vào ban đêm vì lý do an toàn.
Is the ghetto in New York City as dangerous as they say?
Khu ổ chuột ở thành phố New York có nguy hiểm như họ nói không?
The ghetto in Chicago is known for its high crime rates.
Khu ổ chuột ở Chicago nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm cao.
Living in a ghetto can have negative impacts on mental health.
Sống trong khu ổ chuột có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Một phần của thành phố, đặc biệt là khu ổ chuột đông dân cư, chủ yếu là nơi sinh sống của các thành viên thuộc nhóm thiểu số.
A part of a city especially a thickly populated slum area inhabited predominantly by members of a minority group
The ghetto in the city is home to many low-income families.
Khu ổ chuột trong thành phố là nơi sinh sống của nhiều gia đình có thu nhập thấp.
Living in a ghetto can have a negative impact on mental health.
Sống trong một khu ổ chuột có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Are there any initiatives to improve living conditions in the ghetto?
Có những sáng kiến nào để cải thiện điều kiện sống trong khu ổ chuột không?
The ghetto in Chicago is predominantly inhabited by African Americans.
Khu phố ở Chicago chủ yếu được người Mỹ gốc Phi sinh sống.
There is no ghetto in the affluent neighborhood where Sarah lives.
Không có khu phố nghèo trong khu phố giàu có mà Sarah sống.
Is the ghetto a common topic in discussions about social inequality?
Khu phố có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội không?
The ghetto in the city is known for its high crime rate.
Khu ổ chuột trong thành phố nổi tiếng với tỷ lệ tội phạm cao.
Living in a ghetto can limit access to quality education.
Sống trong khu ổ chuột có thể hạn chế việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Is it true that the government plans to improve conditions in ghettos?
Liệu rằng có đúng là chính phủ đang có kế hoạch cải thiện điều kiện ở khu ổ chuột không?
Dạng danh từ của Ghetto (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ghetto | Ghettos |
Ghetto (Verb)
The government should not ghetto communities based on income levels.
Chính phủ không nên ghẻo cộng đồng dựa vào mức thu nhập.
She believes that segregating people into ghettos only deepens inequality.
Cô ấy tin rằng phân chia người vào các khu ghẻo chỉ làm sâu thêm bất bình đẳng.
Do you think it is fair to ghetto certain groups in society?
Bạn có nghĩ rằng việc ghẻo một số nhóm trong xã hội là công bằng không?
She felt discriminated against when they ghettoed her in school.
Cô ấy cảm thấy bị phân biệt đối xử khi họ cô ấy trong trường.
It's not fair to ghetto people based on their socioeconomic status.
Không công bằng khi phân biệt đối xử với người dựa trên tình hình kinh tế xã hội của họ.
Ghetto (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng của khu ổ chuột.
Relating to or characteristic of a ghetto
The ghetto neighborhood lacks proper infrastructure.
Khu phố ghetto thiếu hạ tầng đúng cách.
The new housing project aims to avoid creating ghetto areas.
Dự án nhà ở mới nhằm tránh tạo ra khu vực ghetto.
Is it fair to label certain communities as ghetto based on income?
Có công bằng khi gán nhãn một số cộng đồng là ghetto dựa trên thu nhập không?
Thuộc về nền văn hóa hoặc lối sống gắn liền với một nhóm cụ thể.
Pertaining to a culture or lifestyle associated with a particular group
She grew up in a ghetto neighborhood with vibrant street art.
Cô ấy lớn lên ở một khu phố ghetto với nghệ thuật đường phố sôi động.
Living in a ghetto area can limit access to quality education.
Sống ở khu vực ghetto có thể hạn chế việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Is it common for immigrants to settle in ghetto communities?
Có phổ biến khi người nhập cư định cư trong cộng đồng ghetto không?
Thuộc về hoặc liên quan đến tình trạng nghèo đói hoặc bất ổn.
Of or relating to a situation characterized by poverty or instability
The ghetto neighborhood lacks basic amenities.
Khu phố nghèo thiếu tiện nghi cơ bản.
Living in a ghetto area can affect mental health negatively.
Sống trong khu vực nghèo có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tâm thần.
Is the school located in a ghetto district?
Trường học có đặt ở khu vực nghèo không?
Họ từ
Từ "ghetto" xuất phát từ tiếng Ý, mô tả khu vực sinh sống của người Do Thái ở Venice trong thế kỷ 16. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những khu vực mà một nhóm dân tộc hoặc xã hội sống cách biệt và thường gặp khó khăn về kinh tế. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này đều giống nhau về hình thức viết, nhưng có thể khác biệt ở ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "ghetto" ở Anh thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hơn là kinh tế.
Từ "ghetto" xuất phát từ tiếng Ý "ghetto", ban đầu chỉ khu vực nơi người Do Thái sinh sống ở Venice vào thế kỷ 16. Từ gốc này có nguồn gốc từ "getto", nghĩa là nơi đúc đồng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các khu vực đô thị nơi người dân thiểu số bị phân biệt hoặc bị tách biệt xã hội. Ngày nay, "ghetto" thường mang ý nghĩa liên quan đến tình trạng nghèo đói và sự thiếu cơ hội trong các cộng đồng này.
Từ "ghetto" xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến văn hóa xã hội và sự phân hóa đô thị. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực tập trung nhiều người có thu nhập thấp hoặc dân tộc thiểu số. Ngoài ra, "ghetto" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự bất bình đẳng xã hội, định kiến, và các vấn đề chính trị liên quan đến đô thị hóa và di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp