Bản dịch của từ Ghosted trong tiếng Việt
Ghosted

Ghosted (Verb)
Kết thúc mối quan hệ cá nhân với ai đó bằng cách rút lui khỏi mọi giao tiếp một cách đột ngột và không có lời giải thích.
End a personal relationship with someone by suddenly and without explanation withdrawing from all communication.
Sarah ghosted John after their third date last month.
Sarah đã cắt đứt liên lạc với John sau buổi hẹn hò thứ ba.
I didn't ghost my friend; we just drifted apart.
Tôi không cắt đứt liên lạc với bạn; chúng tôi chỉ xa cách.
Why did Mark ghost his girlfriend without any explanation?
Tại sao Mark lại cắt đứt liên lạc với bạn gái mà không giải thích?
Họ từ
"Ghosted" là một thuật ngữ tiếng Anh hiện đại, chỉ hành động một người đột ngột ngừng liên lạc với người khác mà không có lời giải thích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hẹn hò trực tuyến và giao tiếp qua mạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ghosted" có cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn hóa. Kể từ giữa những năm 2010, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong giới trẻ, phản ánh cách thức giao tiếp trong thời đại công nghệ.
Từ "ghosted" bắt nguồn từ danh từ "ghost", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gāst", mang nghĩa là linh hồn hay tinh thần. Ban đầu, từ này liên quan đến các hiện tượng siêu hình. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "ghosted" được sử dụng để chỉ hành động đột ngột cắt đứt giao tiếp mà không lý do, thường trong mối quan hệ cá nhân. Kết nối giữa nghĩa cổ và nghĩa hiện đại nằm ở sự vắng mặt bất ngờ giống như sự hiện diện của ma.
Từ "ghosted" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh viết và nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến cảm xúc và mối quan hệ xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động một người đột ngột cắt đứt liên lạc, đặc biệt trong các mối quan hệ lãng mạn hoặc tình bạn. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, mạng xã hội và các bài viết về tâm lý học, nơi nó tượng trưng cho sự kết thúc không thông báo trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
