Bản dịch của từ Ghosts trong tiếng Việt
Ghosts

Ghosts (Noun)
Số nhiều của ma.
Plural of ghost.
Many people believe in ghosts and their mysterious powers.
Nhiều người tin vào ma và sức mạnh bí ẩn của chúng.
Few scientists accept the existence of ghosts in social studies.
Ít nhà khoa học chấp nhận sự tồn tại của ma trong nghiên cứu xã hội.
Are there any ghosts reported in the local community events?
Có báo cáo nào về ma trong các sự kiện cộng đồng địa phương không?
Dạng danh từ của Ghosts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ghost | Ghosts |
Họ từ
Từ "ghosts" chỉ các linh hồn hoặc hồn ma, được cho là hiện hữu trong các không gian sống của con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong văn hóa dân gian và truyền thuyết, biểu tượng cho nỗi sợ hãi hoặc các hiện tượng huyền bí. Khác với cách dùng trong tiếng Anh Anh, "ghosts" trong tiếng Anh Mỹ thường rất phổ biến trong các tác phẩm điện ảnh và văn học thuộc thể loại kinh dị. Dù không có sự khác biệt lớn trong ý nghĩa, nhưng cách diễn đạt và văn phong có thể thay đổi tùy theo văn hóa và phong cách nghệ thuật của từng quốc gia.
Từ "ghost" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "geist", có nghĩa là "tinh thần" hoặc "bóng ma". Theo cách gọi của tiếng Latin, "spiritus" cũng mang nghĩa tương tự, tượng trưng cho sự sống và linh hồn. Qua thời gian, từ ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hiện thân siêu nhiên của người đã khuất, phản ánh niềm tin văn hóa về thế giới bên kia. Ngày nay, "ghost" thường chỉ những hình ảnh, linh hồn hoặc hiện tượng thần bí liên quan đến cái chết và tâm linh.
Từ "ghosts" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn hóa và tâm lý. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thuyết hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn học và triết học về sự sống và cái chết. Trong các ngữ cảnh khác, "ghosts" thường được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, phim ảnh và các bài nghiên cứu về tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
