Bản dịch của từ Golden handshake trong tiếng Việt

Golden handshake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden handshake (Noun)

ɡˈoʊldən hˈændʃˌeɪk
ɡˈoʊldən hˈændʃˌeɪk
01

Khoản thanh toán hoặc phúc lợi được trao cho nhân viên khi rời công ty, thường là động cơ khuyến khích họ từ chức.

A payment or benefit given to an employee upon leaving a company often as an incentive to resign.

Ví dụ

The company offered a golden handshake to John after twenty years of service.

Công ty đã đề nghị một khoản tiền thôi việc cho John sau hai mươi năm phục vụ.

Many employees did not receive a golden handshake when they were laid off.

Nhiều nhân viên không nhận được khoản tiền thôi việc khi bị sa thải.

Did Sarah get a golden handshake when she left the company?

Sarah có nhận được khoản tiền thôi việc khi rời công ty không?

02

Một thỏa thuận tài chính được thực hiện nhằm khuyến khích một cá nhân nghỉ hưu sớm khỏi một vị trí chuyên môn.

A financial arrangement made to encourage an individual to retire early from a professional position.

Ví dụ

The company offered a golden handshake to retiring employee John Smith.

Công ty đã đề nghị một khoản tiền nghỉ hưu cho nhân viên John Smith.

Many employees did not receive a golden handshake this year.

Nhiều nhân viên năm nay không nhận được khoản tiền nghỉ hưu.

Did Sarah accept the golden handshake from her old job?

Sarah có chấp nhận khoản tiền nghỉ hưu từ công việc cũ không?

03

Một thỏa thuận thường bao gồm một khoản lợi ích tài chính đáng kể cho nhân viên rời đi.

An agreement that typically includes a substantial monetary benefit for the departing employee.

Ví dụ

The company offered a golden handshake to Sarah after ten years of service.

Công ty đã đề nghị một khoản tiền lớn cho Sarah sau mười năm làm việc.

Many employees did not receive a golden handshake when they left the firm.

Nhiều nhân viên không nhận được khoản tiền lớn khi rời công ty.

Is a golden handshake common in large corporations like Microsoft?

Liệu khoản tiền lớn có phổ biến ở các tập đoàn lớn như Microsoft không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden handshake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden handshake

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.