Bản dịch của từ Golden handshake trong tiếng Việt
Golden handshake

Golden handshake (Noun)
The company offered a golden handshake to John after twenty years of service.
Công ty đã đề nghị một khoản tiền thôi việc cho John sau hai mươi năm phục vụ.
Many employees did not receive a golden handshake when they were laid off.
Nhiều nhân viên không nhận được khoản tiền thôi việc khi bị sa thải.
Did Sarah get a golden handshake when she left the company?
Sarah có nhận được khoản tiền thôi việc khi rời công ty không?
Một thỏa thuận tài chính được thực hiện nhằm khuyến khích một cá nhân nghỉ hưu sớm khỏi một vị trí chuyên môn.
A financial arrangement made to encourage an individual to retire early from a professional position.
The company offered a golden handshake to retiring employee John Smith.
Công ty đã đề nghị một khoản tiền nghỉ hưu cho nhân viên John Smith.
Many employees did not receive a golden handshake this year.
Nhiều nhân viên năm nay không nhận được khoản tiền nghỉ hưu.
Did Sarah accept the golden handshake from her old job?
Sarah có chấp nhận khoản tiền nghỉ hưu từ công việc cũ không?
The company offered a golden handshake to Sarah after ten years of service.
Công ty đã đề nghị một khoản tiền lớn cho Sarah sau mười năm làm việc.
Many employees did not receive a golden handshake when they left the firm.
Nhiều nhân viên không nhận được khoản tiền lớn khi rời công ty.
Is a golden handshake common in large corporations like Microsoft?
Liệu khoản tiền lớn có phổ biến ở các tập đoàn lớn như Microsoft không?
"Golden handshake" là một thuật ngữ kinh tế chỉ khoản tiền bồi thường lớn mà một nhà quản lý hoặc nhân viên cấp cao nhận được khi họ thôi việc hoặc bị sa thải. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp để tạo động lực cho những quyết định khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "golden handshake" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "golden handshake" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "golden" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aurum", nghĩa là vàng, biểu thị cho sự quý giá. "Handshake" là sự kết hợp giữa "hand" (tay) và "shake" (lắc), mang ý nghĩa của một hành động giao tiếp và kết thúc. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một gói đền bù hấp dẫn mà một công ty dành cho nhân viên khi họ thôi việc. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc khuyến khích sự ra đi của nhân viên thông qua các lợi ích tài chính đáng kể.
Cụm từ "golden handshake" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, thể hiện sự đền bù cao cho nhân viên khi họ rời khỏi công ty, thường theo thỏa thuận dưới hình thức hưu trí sớm hoặc sa thải. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể ít gặp hơn, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong các bài viết và đọc liên quan đến kinh tế. Thông thường, cụm từ này sử dụng trong báo cáo tài chính, hợp đồng lao động hoặc các cuộc thảo luận về chính sách nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp