Bản dịch của từ Graph trong tiếng Việt

Graph

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graph(Noun Countable)

ɡrɑːf
ɡræf
ɡræf
01

Biểu đồ.

Chart.

Ví dụ

Graph(Noun)

gɹˈæf
gɹˈæf
01

Một biểu tượng trực quan đại diện cho một đơn vị âm thanh hoặc đặc điểm khác của lời nói. Đồ thị không chỉ bao gồm các chữ cái trong bảng chữ cái mà còn cả dấu chấm câu.

A visual symbol representing a unit of sound or other feature of speech. Graphs include not only letters of the alphabet but also punctuation marks.

Ví dụ
02

Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các đại lượng thay đổi, thường là hai biến, mỗi biến được đo dọc theo một trong các cặp trục vuông góc.

A diagram showing the relation between variable quantities, typically of two variables, each measured along one of a pair of axes at right angles.

Ví dụ

Dạng danh từ của Graph (Noun)

SingularPlural

Graph

Graphs

Graph(Verb)

gɹˈæf
gɹˈæf
01

Vẽ hoặc theo dõi trên biểu đồ.

Plot or trace on a graph.

Ví dụ

Dạng động từ của Graph (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Graph

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Graphed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Graphed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Graphs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Graphing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ