Bản dịch của từ Graphed trong tiếng Việt
Graphed

Graphed (Verb)
The survey results were graphed for better understanding of social trends.
Kết quả khảo sát đã được vẽ để hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội.
They did not graphed the data from last year's social study.
Họ đã không vẽ dữ liệu từ nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Did you graphed the statistics for the recent social media analysis?
Bạn đã vẽ thống kê cho phân tích mạng xã hội gần đây chưa?
Dạng động từ của Graphed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graphing |
Họ từ
Từ "graphed" là dạng quá khứ của động từ "grapho", có nghĩa là vẽ, biểu diễn hoặc mô tả một dữ liệu bằng đồ thị hoặc hình vẽ. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và thống kê để trình bày thông tin một cách trực quan. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách diễn đạt có thể khác nhau. Ở Anh, có thể nhấn mạnh tính cầu kỳ của minh họa, trong khi ở Mỹ, sử dụng từ này sẽ đơn giản hơn và tập trung vào tính thực tiễn.
Từ "graphed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to graph", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "graphen", có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Tiền tố "graph-" trong tiếng Hy Lạp liên quan đến các khái niệm liên quan đến việc ghi chép hoặc minh họa thông tin một cách trực quan. Việc kết hợp tiền tố này với hậu tố "-ed" tạo thành dạng quá khứ, chỉ ra hành động đã xảy ra trong việc biểu diễn dữ liệu hoặc thông tin bằng hình ảnh. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm viết ghi chép sang việc thể hiện bằng hình đồ họa.
Từ "graphed" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc mô tả dữ liệu và phân tích biểu đồ. Tần suất xuất hiện của từ này khá cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thống kê và nghiên cứu, khi người viết trình bày thông tin bằng hình ảnh. Ngoài ra, trong thực tế, "graphed" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và giáo dục, nơi dữ liệu cần được hình ảnh hóa để dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



