Bản dịch của từ Graphed trong tiếng Việt
Graphed
Graphed (Verb)
The survey results were graphed for better understanding of social trends.
Kết quả khảo sát đã được vẽ để hiểu rõ hơn về xu hướng xã hội.
They did not graphed the data from last year's social study.
Họ đã không vẽ dữ liệu từ nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Did you graphed the statistics for the recent social media analysis?
Bạn đã vẽ thống kê cho phân tích mạng xã hội gần đây chưa?
Dạng động từ của Graphed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graph |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graphed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graphed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graphs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Graphing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp