Bản dịch của từ Have a good run for money trong tiếng Việt
Have a good run for money
Have a good run for money (Idiom)
Many people have a good run for money at social events.
Nhiều người có trải nghiệm tốt tại các sự kiện xã hội.
They don't have a good run for money at boring parties.
Họ không có trải nghiệm tốt tại những bữa tiệc nhàm chán.
Do you think we will have a good run for money tonight?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ có trải nghiệm tốt tối nay không?
She had a good run for her money at the concert.
Cô ấy đã có một trải nghiệm tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.
He didn't have a good run for his money at the party.
Anh ấy không có trải nghiệm tốt tại buổi tiệc.
Trải nghiệm điều gì đó một cách thỏa đáng hoặc đáng giá.
To experience something in a manner that is satisfactory or worthwhile.
Many people have a good run for money at music festivals.
Nhiều người có trải nghiệm tuyệt vời tại các lễ hội âm nhạc.
Not everyone has a good run for money in social events.
Không phải ai cũng có trải nghiệm tốt tại các sự kiện xã hội.
Do you think volunteers have a good run for money in charities?
Bạn có nghĩ rằng tình nguyện viên có trải nghiệm tốt trong các tổ chức từ thiện không?
She had a good run for her money during the concert.
Cô ấy đã có một trải nghiệm tốt trong buổi hòa nhạc.
He didn't have a good run for his money at the museum.
Anh ấy không có một trải nghiệm tốt ở bảo tàng.
Nhận được lợi nhuận hoặc lợi ích tương đương với sự đầu tư hoặc công sức đã bỏ ra.
To receive returns or benefits equivalent to the investment or effort made.
Many charities have a good run for money from generous donors.
Nhiều tổ chức từ thiện nhận được lợi ích từ những nhà tài trợ hào phóng.
Not all social programs have a good run for money in 2022.
Không phải tất cả các chương trình xã hội đều mang lại lợi ích trong năm 2022.
Did the community project have a good run for money last year?
Dự án cộng đồng có mang lại lợi ích trong năm ngoái không?
She invested in the stock market and had a good run for her money.
Cô ấy đầu tư vào thị trường chứng khoán và có được lợi nhuận tốt.
Many people are skeptical about having a good run for money.
Nhiều người hoài nghi về việc có được lợi nhuận tốt.
Cụm từ "have a good run for money" thường được hiểu là trải nghiệm tích cực với một chi phí nhất định, nhất là trong bối cảnh đầu tư hoặc trong các cuộc thi. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một ý nghĩa. Trong sử dụng, cụm từ thường diễn tả cảm giác hài lòng với kết quả đạt được, mặc dù không nhất thiết phải đạt được thành công tuyệt đối.
Cụm từ "have a good run for money" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là trải qua một thời gian tốt đẹp hoặc thành công, thường trong bối cảnh cạnh tranh hoặc đầu tư. Thành ngữ này có nguồn gốc từ các hoạt động đánh cược hoặc cá cược, nơi người chơi hy vọng sẽ có một cơ hội tốt để kiếm lợi. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ trải nghiệm tích cực nào mà con người có được, đặc biệt là trong các tình huống có tính cạnh tranh.
Cụm từ "have a good run for money" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS như Reading, Writing, Listening hay Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thân thuộc như các cuộc thảo luận về giá trị đầu tư hoặc sử dụng tài sản, nhằm nhấn mạnh rằng một khoản đầu tư đã mang lại lợi ích tốt. Phạm vi sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày có thể bao gồm phân tích tài chính, đánh giá hiệu suất sản phẩm hoặc dịch vụ.