Bản dịch của từ Have a good run for money trong tiếng Việt

Have a good run for money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a good run for money (Idiom)

01

Để có được giá trị tốt hoặc sự thích thú từ thứ gì đó.

To get good value or enjoyment from something.

Ví dụ

Many people have a good run for money at social events.

Nhiều người có trải nghiệm tốt tại các sự kiện xã hội.

They don't have a good run for money at boring parties.

Họ không có trải nghiệm tốt tại những bữa tiệc nhàm chán.

02

Trải nghiệm điều gì đó một cách thỏa đáng hoặc đáng giá.

To experience something in a manner that is satisfactory or worthwhile.

Ví dụ

Many people have a good run for money at music festivals.

Nhiều người có trải nghiệm tuyệt vời tại các lễ hội âm nhạc.

Not everyone has a good run for money in social events.

Không phải ai cũng có trải nghiệm tốt tại các sự kiện xã hội.

03

Nhận được lợi nhuận hoặc lợi ích tương đương với sự đầu tư hoặc công sức đã bỏ ra.

To receive returns or benefits equivalent to the investment or effort made.

Ví dụ

Many charities have a good run for money from generous donors.

Nhiều tổ chức từ thiện nhận được lợi ích từ những nhà tài trợ hào phóng.

Not all social programs have a good run for money in 2022.

Không phải tất cả các chương trình xã hội đều mang lại lợi ích trong năm 2022.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a good run for money/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.