Bản dịch của từ Head start trong tiếng Việt
Head start

Head start (Noun)
Trường hợp xuất phát trước hoặc trước những người khác, chẳng hạn như trong một cuộc đua, rượt đuổi, v.v., đôi khi với một số lượng nhất định; thực tế là có được lợi thế như vậy.
An instance of starting ahead of or before others as in a race chase etc sometimes by a specified amount the fact of having such an advantage.
Having a head start, Maria joined the social project early this year.
Có lợi thế, Maria tham gia dự án xã hội từ đầu năm nay.
John did not have a head start in the community service competition.
John không có lợi thế trong cuộc thi phục vụ cộng đồng.
Did Sarah get a head start in organizing the charity event?
Sarah có được lợi thế trong việc tổ chức sự kiện từ thiện không?
Chủ yếu với chữ cái đầu viết hoa. một chương trình giáo dục và phúc lợi liên bang ở hoa kỳ nhằm giúp trẻ em trong các hộ gia đình có thu nhập thấp chuẩn bị đi học.
Chiefly with capital initials a federal educational and welfare programme in the united states intended to help children in lowincome households prepare for schooling.
The Head Start program helps children in low-income families succeed.
Chương trình Head Start giúp trẻ em trong gia đình thu nhập thấp thành công.
Many families do not enroll their kids in Head Start programs.
Nhiều gia đình không cho trẻ tham gia chương trình Head Start.
Is Head Start available in all states for low-income families?
Chương trình Head Start có sẵn ở tất cả các bang cho gia đình thu nhập thấp không?
Having a head start in education helps children succeed later in life.
Có lợi thế khởi đầu trong giáo dục giúp trẻ em thành công sau này.
Many students do not have a head start in social skills development.
Nhiều học sinh không có lợi thế khởi đầu trong phát triển kỹ năng xã hội.
Does a head start in social networks guarantee future opportunities for success?
Lợi thế khởi đầu trong mạng xã hội có đảm bảo cơ hội thành công trong tương lai không?
"Head start" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ một lợi thế ban đầu, giúp ai đó có thể bắt đầu một nhiệm vụ, hoạt động hoặc cuộc thi một cách thuận lợi hơn so với người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong giáo dục và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu hoặc cách phát âm.
Cụm từ "head start" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ mô tả một lợi thế khởi đầu trong một cuộc đua. Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào khoảng những năm 1950. Nguyên gốc từ "head" (đầu) ám chỉ vị trí dẫn đầu hoặc khởi đầu sớm hơn so với người khác, trong khi "start" (bắt đầu) nhấn mạnh yếu tố khởi động. Ngày nay, "head start" được sử dụng để chỉ bất kỳ lợi thế nào có được từ việc bắt đầu trước thời gian hoặc trong một tình huống nhất định.
Cụm từ "head start" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, phản ánh việc một cá nhân hoặc nhóm có lợi thế ban đầu trong một tình huống cạnh tranh. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến việc khuyến khích sự chủ động và cơ hội trong học tập và nghề nghiệp. Ngoài bối cảnh IELTS, "head start" thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục và thể thao, đề cập đến việc chuẩn bị tốt trước khi bắt đầu một hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

