Bản dịch của từ Headlines trong tiếng Việt
Headlines
Headlines (Noun)
The headlines in The New York Times are often very impactful.
Các tiêu đề trong tờ The New York Times thường rất ấn tượng.
The headlines do not always reflect the article's content accurately.
Các tiêu đề không luôn phản ánh chính xác nội dung bài viết.
Are the headlines in local newspapers too sensationalized?
Các tiêu đề trong báo địa phương có quá phóng đại không?
The headlines today focus on climate change and its impacts.
Các tiêu đề hôm nay tập trung vào biến đổi khí hậu và tác động của nó.
The headlines do not cover local community issues effectively.
Các tiêu đề không đề cập hiệu quả đến các vấn đề cộng đồng địa phương.
What headlines are trending in social media this week?
Các tiêu đề nào đang thịnh hành trên mạng xã hội tuần này?
Một điểm quan tâm chính hoặc trọng tâm trong một cuộc thảo luận.
A main point of interest or focus in a discussion
The headlines today focus on climate change and its global impact.
Các tiêu đề hôm nay tập trung vào biến đổi khí hậu và tác động toàn cầu.
The headlines do not mention the local protests happening in our city.
Các tiêu đề không đề cập đến các cuộc biểu tình địa phương đang diễn ra ở thành phố chúng ta.
What headlines are most important for social issues this week?
Các tiêu đề nào quan trọng nhất cho các vấn đề xã hội tuần này?
Headlines (Verb)
Cung cấp tin tức hoặc thông tin về một câu chuyện.
To provide news coverage or information about a story
The media headlines reported the protest in Washington on March 15.
Các tiêu đề truyền thông đã đưa tin về cuộc biểu tình ở Washington vào ngày 15 tháng 3.
The headlines did not cover the local community issues last week.
Các tiêu đề không đề cập đến các vấn đề cộng đồng địa phương tuần trước.
Did the headlines include the charity event in New York City?
Các tiêu đề có bao gồm sự kiện từ thiện ở Thành phố New York không?
Để giới thiệu hoặc tóm tắt một chủ đề, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận.
To introduce or summarize a topic especially in discussions
The teacher headlines the social issues for the class discussion today.
Giáo viên tóm tắt các vấn đề xã hội cho buổi thảo luận hôm nay.
She does not headline the social topics in her presentation.
Cô ấy không tóm tắt các chủ đề xã hội trong bài thuyết trình của mình.
What social issues does the news headline in the evening broadcast?
Các vấn đề xã hội nào được tóm tắt trong bản tin buổi tối?
The news agency headlines the latest social issues every morning.
Cơ quan tin tức đưa tin về các vấn đề xã hội mỗi sáng.
They do not headline local events that lack public interest.
Họ không đưa tin về các sự kiện địa phương thiếu sự quan tâm của công chúng.
Do newspapers headline the community's concerns effectively?
Các tờ báo có đưa tin về những mối quan tâm của cộng đồng hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp