Bản dịch của từ Headlines trong tiếng Việt

Headlines

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headlines (Noun)

hˈɛdlaɪnz
hˈɛdlaɪnz
01

Tiêu đề của một bài báo, thường được viết bằng chữ lớn.

The title of a newspaper article often written in large type

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiêu đề ngắn hoặc tóm tắt của một bản tin.

A short title or summary of a news report

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điểm quan tâm chính hoặc trọng tâm trong một cuộc thảo luận.

A main point of interest or focus in a discussion

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Headlines (Verb)

01

Cung cấp tin tức hoặc thông tin về một câu chuyện.

To provide news coverage or information about a story

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để giới thiệu hoặc tóm tắt một chủ đề, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận.

To introduce or summarize a topic especially in discussions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để tạo hoặc hiển thị tiêu đề.

To make or display headlines

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Headlines cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Bad news dominating the is having an undesirable influence on society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Despite people's best efforts, global temperatures still climb gradually, and extreme weather conditions have regularly hit the in recent years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education
[...] It is common to notice that famous people's lives are grabbing the of the majority of newspapers, especially the online ones [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Culture and Education

Idiom with Headlines

Không có idiom phù hợp