Bản dịch của từ Hit rock bottom trong tiếng Việt
Hit rock bottom
Hit rock bottom (Verb)
Many families hit rock bottom during the 2008 financial crisis.
Nhiều gia đình đã chạm đáy trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
She did not hit rock bottom after losing her job last year.
Cô ấy không chạm đáy sau khi mất việc năm ngoái.
Did many people hit rock bottom during the pandemic in 2020?
Có nhiều người đã chạm đáy trong đại dịch năm 2020 không?
Trải qua một sự giảm sút đáng kể trong cuộc sống hoặc sự nghiệp của một người.
To experience a significant downturn in one's life or career.
Many people hit rock bottom during the 2008 financial crisis.
Nhiều người đã chạm đáy trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
She did not hit rock bottom after losing her job at Google.
Cô ấy không chạm đáy sau khi mất việc tại Google.
Did he hit rock bottom after the divorce last year?
Liệu anh ấy có chạm đáy sau khi ly hôn năm ngoái không?
Many people hit rock bottom during the 2008 financial crisis.
Nhiều người đã chạm đáy trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
She did not hit rock bottom after losing her job last year.
Cô ấy không chạm đáy sau khi mất việc năm ngoái.
Did the community hit rock bottom during the pandemic in 2020?
Cộng đồng có chạm đáy trong đại dịch năm 2020 không?
Cụm từ "hit rock bottom" được sử dụng để diễn tả trạng thái đạt đến điểm thấp nhất trong cuộc sống, thường liên quan đến những khó khăn về tâm lý, tài chính hoặc xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng phổ biến hơn trong việc biểu thị tình trạng khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp