Bản dịch của từ Idiogram trong tiếng Việt
Idiogram

Idiogram (Noun)
Sự biểu diễn dưới dạng sơ đồ hoặc hệ thống hóa phần bổ sung nhiễm sắc thể của một cá thể, loài hoặc nhóm sinh vật khác, biểu thị số lượng nhiễm sắc thể và chiều dài của chúng, tỷ lệ chiều dài cánh tay, vị trí tâm động, kiểu dải, v.v.; = "kiểu nhân". sau này cũng có: một sơ đồ tương tự về cấu trúc của một nhiễm sắc thể đơn, biểu thị vị trí của các dải, các locus cụ thể, v.v.
A diagrammatic or systematized representation of the chromosome complement of an individual species or other group of organisms indicating the number of chromosomes and their lengths arm length ratio centromere position banding pattern etc karyotype later also a similar diagram of the structure of a single chromosome indicating the position of bands particular loci etc.
The biologist used an idiogram to study the chromosomes of humans.
Nhà sinh vật học đã sử dụng một biểu đồ để nghiên cứu các nhiễm sắc thể của con người.
She couldn't interpret the idiogram accurately during the biology class.
Cô ấy không thể diễn giải biểu đồ một cách chính xác trong lớp sinh học.
Did you learn how to create an idiogram in your science project?
Bạn đã học cách tạo một biểu đồ trong dự án khoa học của mình chưa?
An idiogram can help researchers study genetic variations in different populations.
Một biểu đồ di truyền có thể giúp các nhà nghiên cứu nghiên cứu các biến thể di truyền trong các dân số khác nhau.
Not all students understand the complexity of interpreting an idiogram correctly.
Không phải tất cả học sinh đều hiểu về sự phức tạp của việc diễn giải một biểu đồ di truyền đúng cách.
Idiogram là thuật ngữ chỉ một biểu đồ hoặc sơ đồ minh họa cấu trúc gen của một sinh vật, thường được sử dụng trong sinh học phân tử và di truyền học. Biểu đồ này thể hiện các nhiễm sắc thể của sinh vật theo kích thước và hình dạng, cho phép nghiên cứu về các đặc điểm di truyền một cách trực quan. Tuy nhiên, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, viết biết hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự đa dạng trong bối cảnh sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "idiogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "idios" có nghĩa là "riêng biệt" và "gramma" có nghĩa là "chữ viết" hoặc "ký hiệu". Trong ngữ cảnh khoa học, idiorgram thường chỉ các biểu đồ hoặc hình ảnh thể hiện các đặc điểm riêng biệt hoặc đặc trưng của một cá thể hay một nhóm. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh tính chất đặc trưng và cá thể hóa của thông tin mà nó đại diện, tương ứng với việc dùng từ hiện tại trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh học và tâm lý học.
Từ "idiogram" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "idiogram" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, sinh học và ký hiệu học để chỉ một biểu đồ hoặc ký hiệu đại diện cho thông tin phức tạp. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên môn khi phân tích hoặc trình bày dữ liệu một cách hình ảnh hóa.