Bản dịch của từ In the not too distant future trong tiếng Việt

In the not too distant future

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the not too distant future (Phrase)

ɨn ðə nˈɑt tˈu dˈɪstənt fjˈutʃɚ
ɨn ðə nˈɑt tˈu dˈɪstənt fjˈutʃɚ
01

Đề cập đến một khoảng thời gian không xa trong tương lai, thường được sử dụng để gợi ý rằng điều gì đó sẽ xảy ra tương đối sớm.

Referring to a time period that is not far from the present, typically used to imply something will happen relatively soon.

Ví dụ

In the not too distant future, social media will influence our lives more.

Trong tương lai không xa, mạng xã hội sẽ ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống.

People do not expect major changes in the not too distant future.

Mọi người không mong đợi những thay đổi lớn trong tương lai không xa.

Will technology improve social interactions in the not too distant future?

Liệu công nghệ có cải thiện các tương tác xã hội trong tương lai không xa?

02

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh để biểu thị hy vọng hoặc kỳ vọng cho những phát triển hoặc thay đổi mới.

Often used in context to signify hope or expectation for new developments or changes.

Ví dụ

In the not too distant future, we will see social equality.

Trong tương lai không xa, chúng ta sẽ thấy bình đẳng xã hội.

Many believe social issues will not improve in the not too distant future.

Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội sẽ không cải thiện trong tương lai không xa.

Will we achieve better social conditions in the not too distant future?

Liệu chúng ta có đạt được điều kiện xã hội tốt hơn trong tương lai không xa?

03

Một biểu thức thông tục truyền đạt ý tưởng về việc lập kế hoạch hoặc kỳ vọng những sự kiện sẽ xảy ra, nhưng không ngay lập tức.

A colloquial expression that conveys the idea of planning or anticipating events that will occur, but not immediately.

Ví dụ

In the not too distant future, we will see social changes.

Trong tương lai không xa, chúng ta sẽ thấy những thay đổi xã hội.

Social reforms will not happen in the not too distant future.

Các cải cách xã hội sẽ không xảy ra trong tương lai không xa.

Will social equality improve in the not too distant future?

Liệu sự bình đẳng xã hội có cải thiện trong tương lai không xa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the not too distant future/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the not too distant future

Không có idiom phù hợp