Bản dịch của từ In the not too distant future trong tiếng Việt
In the not too distant future

In the not too distant future (Phrase)
In the not too distant future, social media will influence our lives more.
Trong tương lai không xa, mạng xã hội sẽ ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống.
People do not expect major changes in the not too distant future.
Mọi người không mong đợi những thay đổi lớn trong tương lai không xa.
Will technology improve social interactions in the not too distant future?
Liệu công nghệ có cải thiện các tương tác xã hội trong tương lai không xa?
In the not too distant future, we will see social equality.
Trong tương lai không xa, chúng ta sẽ thấy bình đẳng xã hội.
Many believe social issues will not improve in the not too distant future.
Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội sẽ không cải thiện trong tương lai không xa.
Will we achieve better social conditions in the not too distant future?
Liệu chúng ta có đạt được điều kiện xã hội tốt hơn trong tương lai không xa?
Một biểu thức thông tục truyền đạt ý tưởng về việc lập kế hoạch hoặc kỳ vọng những sự kiện sẽ xảy ra, nhưng không ngay lập tức.
A colloquial expression that conveys the idea of planning or anticipating events that will occur, but not immediately.
In the not too distant future, we will see social changes.
Trong tương lai không xa, chúng ta sẽ thấy những thay đổi xã hội.
Social reforms will not happen in the not too distant future.
Các cải cách xã hội sẽ không xảy ra trong tương lai không xa.
Will social equality improve in the not too distant future?
Liệu sự bình đẳng xã hội có cải thiện trong tương lai không xa không?
Cụm từ "in the not too distant future" được sử dụng để ám chỉ một thời điểm không quá xa xôi trong tương lai, thường mang hàm ý tích cực hoặc hy vọng về những thay đổi hoặc phát triển sẽ xảy ra. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh giả thuyết hoặc dự đoán ở tiếng Anh Mỹ.