Bản dịch của từ Inquisition trong tiếng Việt
Inquisition

Inquisition (Noun)
Một tòa án giáo hội được thành lập bởi giáo hoàng gregory ixc.1232 để trấn áp tà giáo. nó hoạt động chủ yếu ở miền bắc nước ý và miền nam nước pháp, trở nên khét tiếng với việc sử dụng hình thức tra tấn. năm 1542, tòa án dị giáo của giáo hoàng được hồi sinh để chống lại đạo tin lành, cuối cùng trở thành một cơ quan của chính phủ giáo hoàng.
An ecclesiastical tribunal established by pope gregory ixc.1232 for the suppression of heresy. it was active chiefly in northern italy and southern france, becoming notorious for the use of torture. in 1542 the papal inquisition was revived to combat protestantism, eventually becoming an organ of papal government.
The inquisition targeted individuals suspected of heresy in society.
Cuộc thẩm vấn nhắm vào những cá nhân bị nghi ngờ về dị giáo trong xã hội.
The papal Inquisition aimed to suppress Protestantism through investigations.
Cuộc thẩm vấn của giáo hoàng nhằm vào việc đàn áp Protestantism thông qua cuộc điều tra.
The inquisition's use of torture was notorious in Italy and France.
Việc sử dụng tra tấn của cuộc thẩm vấn đã trở nên trứ danh ở Ý và Pháp.
Một khoảng thời gian thẩm vấn kéo dài và chuyên sâu.
A period of prolonged and intensive questioning.
The inquisition aimed to uncover the truth about the crime.
Cuộc tra hỏi nhằm mục đích tìm ra sự thật về tội ác.
During the inquisition, witnesses were called to testify in court.
Trong cuộc tra hỏi, các nhân chứng được triệu tập để làm chứng tại tòa.
The inquisition lasted for days, putting pressure on the suspects.
Cuộc tra hỏi kéo dài nhiều ngày, đặt áp lực lên các nghi can.
Họ từ
"Inquisition" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa điều tra hoặc điều tra tội phạm. Từ này thường được liên kết với các cuộc điều tra tôn giáo của Giáo hội Công giáo trong thời Trung cổ, nhằm tìm kiếm và xử lý các tín đồ bị cáo buộc dị giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phong cách viết có thể khác nhau, với "inquisition" được phát âm tương tự trong cả hai dạng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "inquisition" còn chỉ các cuộc điều tra chặt chẽ hoặc tra hỏi.
Từ "inquisition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inquisitio", có nghĩa là "sự điều tra" hoặc "sự truy vấn". Chữ "inquirere" trong Latin, có nghĩa là "hỏi" hoặc "khảo sát", đã tạo ra ý nghĩa về việc tìm kiếm sự thật thông qua điều tra. Trong lịch sử, "inquisition" thường chỉ các hoạt động của Giáo hội Công giáo nhằm điều tra và trừng phạt những thứ bị cho là dị giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi nhắc đến sự tra khảo nghiêm ngặt và kiểm soát quyền lực, vẫn phản ánh nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "inquisition" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của bài kiểm tra, chứa đựng ý nghĩa lịch sử và tôn giáo sâu sắc. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề về lịch sử hoặc các cuộc tranh luận tôn giáo. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và quyền lực. Trong các ngữ cảnh khác, "inquisition" thường được dùng để chỉ sự điều tra hoặc thẩm vấn một cách nghiêm ngặt và có thể liên quan đến các tình huống bị nghi ngờ hoặc tra hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp