Bản dịch của từ Internal combustion trong tiếng Việt
Internal combustion

Internal combustion (Noun)
Sự đốt cháy (trong thời gian đầu sử dụng, đặc biệt là sự đốt cháy tự phát) xảy ra hoặc được cho là xảy ra bên trong vật gì đó; cụ thể là quá trình trao đổi chất tạo ra nhiệt trong cơ thể động vật.
Combustion in early use especially spontaneous combustion occurring or supposed to occur within something specifically the metabolic process by which heat is generated in the animal body.
Internal combustion is essential for many social activities, like transportation.
Sự đốt cháy nội bộ rất cần thiết cho nhiều hoạt động xã hội, như giao thông.
Internal combustion does not work effectively in electric vehicles like Tesla.
Sự đốt cháy nội bộ không hoạt động hiệu quả trong xe điện như Tesla.
Is internal combustion still relevant in today's social discussions about climate change?
Sự đốt cháy nội bộ có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay về biến đổi khí hậu không?
Đốt xăng, dầu hoặc nhiên liệu khác trong một không gian kín bên trong động cơ, với khí nóng sinh ra làm quay pít-tông hoặc thực hiện công khác trong không gian đó; thường xuyên được quy cho, đặc biệt là trong "động cơ đốt trong".
Combustion of petrol oil or other fuel within a closed space inside an engine with the hot gases produced driving a piston or doing other work inside that space frequently attributive especially in internal combustion engine.
The internal combustion engine powers most cars on the road today.
Động cơ đốt trong cung cấp năng lượng cho hầu hết ô tô hiện nay.
Electric vehicles do not use internal combustion engines at all.
Xe điện hoàn toàn không sử dụng động cơ đốt trong.
Why is the internal combustion engine still popular among car manufacturers?
Tại sao động cơ đốt trong vẫn phổ biến trong các nhà sản xuất ô tô?
Nội đốt (internal combustion) là một cơ chế trong đó nhiên liệu và không khí được trộn lẫn và đốt cháy bên trong một buồng đốt, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt và áp suất để thực hiện công việc cơ học. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong kỹ thuật ô tô và động cơ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Nội đốt là nguyên lý cơ bản trong các loại động cơ như động cơ xăng và diesel.
Thuật ngữ "internal combustion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "combustio" (đốt cháy) và "internus" (nội bộ). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, cụm từ này mô tả quá trình cháy diễn ra bên trong một hệ thống kín, như động cơ. Sự phát triển của công nghệ động cơ nội bộ đã cách mạng hóa giao thông và công nghiệp, liên kết trực tiếp đến ý nghĩa hiện tại là hệ thống sử dụng sự cháy để tạo ra năng lượng.
Từ "internal combustion" thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về công nghệ và môi trường. Từ này ít gặp trong phần Viết và Nói, nhưng có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về vận hành của động cơ xe cộ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật cơ khí và năng lượng, liên quan đến sự chuyển đổi năng lượng và ảnh hưởng đến ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp