Bản dịch của từ Internal combustion trong tiếng Việt

Internal combustion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internal combustion (Noun)

ˌɪntɝˈnəl kəmbˈʌstʃən
ˌɪntɝˈnəl kəmbˈʌstʃən
01

Sự đốt cháy (trong thời gian đầu sử dụng, đặc biệt là sự đốt cháy tự phát) xảy ra hoặc được cho là xảy ra bên trong vật gì đó; cụ thể là quá trình trao đổi chất tạo ra nhiệt trong cơ thể động vật.

Combustion in early use especially spontaneous combustion occurring or supposed to occur within something specifically the metabolic process by which heat is generated in the animal body.

Ví dụ

Internal combustion is essential for many social activities, like transportation.

Sự đốt cháy nội bộ rất cần thiết cho nhiều hoạt động xã hội, như giao thông.

Internal combustion does not work effectively in electric vehicles like Tesla.

Sự đốt cháy nội bộ không hoạt động hiệu quả trong xe điện như Tesla.

Is internal combustion still relevant in today's social discussions about climate change?

Sự đốt cháy nội bộ có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay về biến đổi khí hậu không?

02

Đốt xăng, dầu hoặc nhiên liệu khác trong một không gian kín bên trong động cơ, với khí nóng sinh ra làm quay pít-tông hoặc thực hiện công khác trong không gian đó; thường xuyên được quy cho, đặc biệt là trong "động cơ đốt trong".

Combustion of petrol oil or other fuel within a closed space inside an engine with the hot gases produced driving a piston or doing other work inside that space frequently attributive especially in internal combustion engine.

Ví dụ

The internal combustion engine powers most cars on the road today.

Động cơ đốt trong cung cấp năng lượng cho hầu hết ô tô hiện nay.

Electric vehicles do not use internal combustion engines at all.

Xe điện hoàn toàn không sử dụng động cơ đốt trong.

Why is the internal combustion engine still popular among car manufacturers?

Tại sao động cơ đốt trong vẫn phổ biến trong các nhà sản xuất ô tô?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/internal combustion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internal combustion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.