Bản dịch của từ Invests trong tiếng Việt
Invests

Invests (Verb)
Để dành nguồn lực cho một hoạt động cụ thể.
To devote resources to a particular activity.
The government invests in social programs to help the poor community.
Chính phủ đầu tư vào các chương trình xã hội để giúp cộng đồng nghèo.
He does not invest in social projects that lack clear goals.
Anh ấy không đầu tư vào các dự án xã hội không có mục tiêu rõ ràng.
Does the city invest enough in public social services?
Thành phố có đầu tư đủ vào các dịch vụ xã hội công cộng không?
The city invests in public parks to improve community well-being.
Thành phố đầu tư vào công viên công cộng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
The government does not invest enough in social housing projects.
Chính phủ không đầu tư đủ vào các dự án nhà ở xã hội.
Does the school invest in programs for underprivileged students?
Trường có đầu tư vào các chương trình cho học sinh thiệt thòi không?
Để có được tài sản hoặc tài sản với mong đợi lợi ích trong tương lai.
To acquire property or assets with the expectation of future benefits.
The government invests in social programs to improve community well-being.
Chính phủ đầu tư vào các chương trình xã hội để cải thiện phúc lợi cộng đồng.
The charity does not invest in projects without clear social benefits.
Tổ chức từ thiện không đầu tư vào các dự án không có lợi ích xã hội rõ ràng.
Does the city invest enough in social housing for low-income families?
Thành phố có đầu tư đủ vào nhà ở xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Invests (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Investing |
Họ từ
Từ "invests" là dạng số nhiều của động từ "invest", có nghĩa là đầu tư, thường dùng để chỉ hành động phân bổ tài chính vào một tài sản hay dự án nhằm thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng trong nhiều ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, có thể mang sắc thái tích cực khi đề cập đến sự phát triển hoặc chi tiêu hợp lý. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít có sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng phần nhấn trọng âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



