Bản dịch của từ Invests trong tiếng Việt

Invests

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invests (Verb)

ɪnvˈɛs
ɪnvˈɛss
01

Để dành nguồn lực cho một hoạt động cụ thể.

To devote resources to a particular activity.

Ví dụ

The government invests in social programs to help the poor community.

Chính phủ đầu tư vào các chương trình xã hội để giúp cộng đồng nghèo.

He does not invest in social projects that lack clear goals.

Anh ấy không đầu tư vào các dự án xã hội không có mục tiêu rõ ràng.

Does the city invest enough in public social services?

Thành phố có đầu tư đủ vào các dịch vụ xã hội công cộng không?

02

Bỏ tiền, thời gian hoặc công sức vào việc gì đó để thu được lợi nhuận hoặc kết quả.

To put money time or effort into something for a profit or result.

Ví dụ

The city invests in public parks to improve community well-being.

Thành phố đầu tư vào công viên công cộng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

The government does not invest enough in social housing projects.

Chính phủ không đầu tư đủ vào các dự án nhà ở xã hội.

Does the school invest in programs for underprivileged students?

Trường có đầu tư vào các chương trình cho học sinh thiệt thòi không?

03

Để có được tài sản hoặc tài sản với mong đợi lợi ích trong tương lai.

To acquire property or assets with the expectation of future benefits.

Ví dụ

The government invests in social programs to improve community well-being.

Chính phủ đầu tư vào các chương trình xã hội để cải thiện phúc lợi cộng đồng.

The charity does not invest in projects without clear social benefits.

Tổ chức từ thiện không đầu tư vào các dự án không có lợi ích xã hội rõ ràng.

Does the city invest enough in social housing for low-income families?

Thành phố có đầu tư đủ vào nhà ở xã hội cho các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng động từ của Invests (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Investing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invests cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] In Brazil, sports have become an industry that receives huge from companies like Wilkes and Banco [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Organizing international sporting extravaganzas like the Olympic Games or the FIFA World Cup undoubtedly demands substantial financial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] It is an in the future not only in economic terms but also in terms of social harmony [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] However, I side with those who claim that the organization of global sports events is not a prudent financial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Invests

Không có idiom phù hợp