Bản dịch của từ Issued trong tiếng Việt
Issued
Issued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vấn đề.
Simple past and past participle of issue.
She issued a statement regarding the recent social unrest.
Cô ấy đã phát hành một tuyên bố về sự bất ổn xã hội gần đây.
He did not issue any warnings about the potential risks involved.
Anh ấy không phát hành bất kỳ cảnh báo nào về các rủi ro tiềm ẩn.
Did they issue new guidelines for addressing social issues effectively?
Họ có phát hành hướng dẫn mới để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
She issued a statement about the social issue in the city.
Cô ấy đã phát hành một tuyên bố về vấn đề xã hội ở thành phố.
He did not issue any warnings regarding the social problem.
Anh ấy không phát hành bất kỳ cảnh báo nào liên quan đến vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Issued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Issue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Issued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Issued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Issues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Issuing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp