Bản dịch của từ Issued trong tiếng Việt
Issued

Issued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vấn đề.
Simple past and past participle of issue.
She issued a statement regarding the recent social unrest.
Cô ấy đã phát hành một tuyên bố về sự bất ổn xã hội gần đây.
He did not issue any warnings about the potential risks involved.
Anh ấy không phát hành bất kỳ cảnh báo nào về các rủi ro tiềm ẩn.
Did they issue new guidelines for addressing social issues effectively?
Họ có phát hành hướng dẫn mới để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
She issued a statement about the social issue in the city.
Cô ấy đã phát hành một tuyên bố về vấn đề xã hội ở thành phố.
He did not issue any warnings regarding the social problem.
Anh ấy không phát hành bất kỳ cảnh báo nào liên quan đến vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Issued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Issue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Issued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Issued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Issues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Issuing |
Họ từ
Từ "issued" là dạng quá khứ của động từ "issue", có nghĩa là phát hành hoặc đưa ra. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc công bố tài liệu, quy định hoặc sản phẩm mới. Về cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "issued" đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm đầu.
Từ “issued” có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh “exire,” nghĩa là “ra ngoài” hoặc “xuất hiện.” Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính, chỉ việc phát hành hoặc phân phối tài liệu, thông tin, hoặc sản phẩm. Ngày nay, “issued” thường được dùng để đề cập đến việc phát hành các văn bản chính thức, chứng từ, hay quyết định trong lĩnh vực pháp lý và tài chính, thể hiện sự chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ "issued" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các thông báo, giấy tờ hoặc tài liệu chính thức. Trong tiếng Anh nói chung, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính, như phát hành giấy phép, chứng nhận hoặc thông báo công khai. Sự xuất hiện của nó phản ánh sự chính xác và tính chính thức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



