Bản dịch của từ Issues trong tiếng Việt
Issues
Issues (Noun)
Many social issues affect the lives of people in our community.
Nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân trong cộng đồng.
There are no easy solutions to complex social issues today.
Không có giải pháp dễ dàng cho những vấn đề xã hội phức tạp hôm nay.
What social issues are most important to you and your peers?
Những vấn đề xã hội nào quan trọng nhất với bạn và bạn bè của bạn?
Một chủ đề hoặc vấn đề quan trọng cần tranh luận hoặc thảo luận.
An important topic or problem for debate or discussion.
The community discussed social issues at the town hall meeting yesterday.
Cộng đồng đã thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp hôm qua.
Many people do not understand the issues facing our society today.
Nhiều người không hiểu các vấn đề đang đối mặt với xã hội hiện nay.
What social issues are most important to you and your friends?
Các vấn đề xã hội nào là quan trọng nhất với bạn và bạn bè?
Hành động gửi đi hoặc phân phối một cái gì đó.
The act of sending out or distributing something.
The organization issues monthly reports on social welfare programs in Vietnam.
Tổ chức phát hành báo cáo hàng tháng về các chương trình phúc lợi xã hội tại Việt Nam.
They do not issue updates about social issues regularly to the public.
Họ không phát hành cập nhật về các vấn đề xã hội thường xuyên cho công chúng.
Does the government issue statements regarding social issues every year?
Chính phủ có phát hành thông báo về các vấn đề xã hội hàng năm không?
Dạng danh từ của Issues (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Issue | Issues |
Issues (Verb)
The government issues new guidelines for social media use every year.
Chính phủ phát hành hướng dẫn mới về việc sử dụng mạng xã hội hàng năm.
The organization does not issue false information about social issues.
Tổ chức không phát hành thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội.
What issues does the report cover regarding social welfare programs?
Báo cáo đề cập đến những vấn đề gì liên quan đến chương trình phúc lợi xã hội?
Để truyền lại một cái gì đó hoặc phân phối.
To pass something down or distribute.
The government issues monthly reports on social welfare programs.
Chính phủ phát hành các báo cáo hàng tháng về chương trình phúc lợi xã hội.
They do not issue funds for social projects without proper planning.
Họ không phát hành quỹ cho các dự án xã hội mà không có kế hoạch hợp lý.
Does the charity issue grants for community development projects?
Tổ chức từ thiện có phát hành trợ cấp cho các dự án phát triển cộng đồng không?
Many social issues emerge during the annual community meeting in April.
Nhiều vấn đề xã hội xuất hiện trong cuộc họp cộng đồng hàng năm vào tháng Tư.
Not all social issues emerge quickly; some take years to develop.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều xuất hiện nhanh chóng; một số mất nhiều năm để phát triển.
What social issues emerge from the recent survey conducted by the university?
Vấn đề xã hội nào đã xuất hiện từ cuộc khảo sát gần đây của trường đại học?
Dạng động từ của Issues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Issue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Issued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Issued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Issues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Issuing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp