Bản dịch của từ Jingles trong tiếng Việt
Jingles
Jingles (Noun)
The jingles from the keys brightened the atmosphere at the party.
Âm thanh lách cách từ chùm chìa khóa làm không khí buổi tiệc vui hơn.
The jingles of the coins did not attract anyone's attention.
Âm thanh lách cách của những đồng xu không thu hút sự chú ý của ai.
Did you hear the jingles from the festive decorations outside?
Bạn có nghe thấy âm thanh lách cách từ những trang trí lễ hội bên ngoài không?
Dạng danh từ của Jingles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jingle | Jingles |
Jingles (Verb)
The children jingled their toys during the social event last Saturday.
Bọn trẻ đã kêu leng keng những món đồ chơi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The guests did not jingle their glasses at the party.
Các khách mời đã không kêu leng keng những chiếc ly tại bữa tiệc.
Did the bells jingle during the social gathering last night?
Có phải những chiếc chuông đã kêu leng keng trong buổi họp mặt tối qua không?
Dạng động từ của Jingles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jingling |