Bản dịch của từ Jingles trong tiếng Việt
Jingles

Jingles (Noun)
The jingles from the keys brightened the atmosphere at the party.
Âm thanh lách cách từ chùm chìa khóa làm không khí buổi tiệc vui hơn.
The jingles of the coins did not attract anyone's attention.
Âm thanh lách cách của những đồng xu không thu hút sự chú ý của ai.
Did you hear the jingles from the festive decorations outside?
Bạn có nghe thấy âm thanh lách cách từ những trang trí lễ hội bên ngoài không?
Dạng danh từ của Jingles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jingle | Jingles |
Jingles (Verb)
The children jingled their toys during the social event last Saturday.
Bọn trẻ đã kêu leng keng những món đồ chơi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The guests did not jingle their glasses at the party.
Các khách mời đã không kêu leng keng những chiếc ly tại bữa tiệc.
Did the bells jingle during the social gathering last night?
Có phải những chiếc chuông đã kêu leng keng trong buổi họp mặt tối qua không?
Dạng động từ của Jingles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jingling |
Họ từ
Từ "jingles" thường được sử dụng để chỉ những bài hát ngắn, dễ nhớ, thường có giai điệu vui tươi, được sáng tác nhằm mục đích quảng cáo hoặc tiếp thị sản phẩm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các địa phương. Trong văn phong, "jingle" có thể là danh từ số ít, trong khi "jingles" là số nhiều, thể hiện những giai điệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành quảng cáo.
Từ "jingles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jinglen", có nghĩa là phát ra âm thanh lảnh lót. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "joculare", nghĩa là "chơi đùa" hoặc "trêu ghẹo", phản ánh tính chất vui tươi, rộn ràng. Qua thời gian, "jingles" trở thành những giai điệu ngắn, lặp đi lặp lại, thường được sử dụng trong quảng cáo nhằm tạo sự thu hút và ghi nhớ trong tâm trí người tiêu dùng, khẳng định vai trò của âm thanh trong marketing hiện đại.
Từ "jingles" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh quảng cáo, "jingles" thường chỉ những bài hát ngắn gợi nhớ được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe, thường liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu về âm nhạc và tâm lý học, liên quan đến tương tác giữa âm thanh và nhận thức thương hiệu.