Bản dịch của từ Jingles trong tiếng Việt

Jingles

Noun [U/C] Verb

Jingles (Noun)

dʒˈɪŋglz
dʒˈɪŋglz
01

Một âm thanh vang lên nhẹ như âm thanh được tạo ra bởi các vật kim loại bị rung chuyển với nhau.

A light ringing sound such as that made by metal objects being shaken together.

Ví dụ

The jingles from the keys brightened the atmosphere at the party.

Âm thanh lách cách từ chùm chìa khóa làm không khí buổi tiệc vui hơn.

The jingles of the coins did not attract anyone's attention.

Âm thanh lách cách của những đồng xu không thu hút sự chú ý của ai.

Did you hear the jingles from the festive decorations outside?

Bạn có nghe thấy âm thanh lách cách từ những trang trí lễ hội bên ngoài không?

Dạng danh từ của Jingles (Noun)

SingularPlural

Jingle

Jingles

Jingles (Verb)

dʒˈɪŋglz
dʒˈɪŋglz
01

Tạo ra âm thanh chuông nhẹ.

Make a light ringing sound.

Ví dụ

The children jingled their toys during the social event last Saturday.

Bọn trẻ đã kêu leng keng những món đồ chơi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The guests did not jingle their glasses at the party.

Các khách mời đã không kêu leng keng những chiếc ly tại bữa tiệc.

Did the bells jingle during the social gathering last night?

Có phải những chiếc chuông đã kêu leng keng trong buổi họp mặt tối qua không?

Dạng động từ của Jingles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jingling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jingles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jingles

Không có idiom phù hợp