Bản dịch của từ Leapfrogs trong tiếng Việt
Leapfrogs
Leapfrogs (Noun)
Một lợi thế đạt được so với người khác.
An advantage gained over others.
The new policy leapfrogs competitors in the social media market.
Chính sách mới giúp vượt qua các đối thủ trong thị trường mạng xã hội.
The program does not leapfrogs anyone in the community development.
Chương trình này không giúp ai vượt trội trong phát triển cộng đồng.
Does this initiative leapfrogs others in social engagement strategies?
Sáng kiến này có giúp vượt qua các chiến lược tham gia xã hội không?
Children often leapfrogs over each other during recess at school.
Trẻ em thường nhảy qua nhau trong giờ ra chơi ở trường.
Students do not leapfrogs over classmates during the school event.
Học sinh không nhảy qua bạn cùng lớp trong sự kiện trường.
Do you think leapfrogs can be a fun game for kids?
Bạn có nghĩ rằng nhảy qua có thể là một trò chơi vui cho trẻ không?
Một phương pháp tiến bộ trong bối cảnh cạnh tranh nhất định.
A method of progressing in certain competitive contexts.
Many startups leapfrogs traditional businesses in technology adoption.
Nhiều công ty khởi nghiệp vượt qua các doanh nghiệp truyền thống trong việc áp dụng công nghệ.
Not all companies leapfrogs their competitors successfully.
Không phải tất cả các công ty đều vượt qua đối thủ một cách thành công.
Do social media platforms leapfrogs older communication methods?
Các nền tảng truyền thông xã hội có vượt qua các phương thức giao tiếp cũ không?
Leapfrogs (Verb)
The community leapfrogs barriers to create a more inclusive environment.
Cộng đồng vượt qua rào cản để tạo ra một môi trường bao gồm hơn.
They do not leapfrog important discussions about social justice issues.
Họ không nhảy qua các cuộc thảo luận quan trọng về các vấn đề công bằng xã hội.
How can society leapfrog inequalities in education and healthcare?
Xã hội có thể vượt qua bất bình đẳng trong giáo dục và chăm sóc sức khỏe như thế nào?
Để đạt được tiến bộ nhanh chóng bằng cách vượt qua người khác.
To make rapid progress by overtaking others.
The new social app leapfrogs older platforms like Facebook and Twitter.
Ứng dụng xã hội mới vượt qua các nền tảng cũ như Facebook và Twitter.
Many believe that TikTok leapfrogs traditional media in engaging youth.
Nhiều người tin rằng TikTok vượt qua truyền thông truyền thống trong việc thu hút giới trẻ.
Does this new trend leapfrog previous social movements effectively?
Xu hướng mới này có vượt qua các phong trào xã hội trước đây hiệu quả không?
Bỏ qua hoặc bỏ qua trong một quá trình hoặc cuộc thi.
To bypass or skip ahead in a process or competition.
Many students leapfrog their peers in social skills through practice.
Nhiều sinh viên vượt qua bạn bè trong kỹ năng xã hội qua thực hành.
He does not leapfrog anyone in the community service program.
Anh ấy không vượt qua ai trong chương trình phục vụ cộng đồng.
Can students leapfrog their competition in social activities effectively?
Liệu sinh viên có thể vượt qua đối thủ trong các hoạt động xã hội không?
Leapfrogs (Noun Uncountable)
Một phong trào vui tươi hoặc cạnh tranh liên quan đến bước nhảy.
A playful or competitive movement involving leaps.
Children leapfrogs over each other during the neighborhood block party.
Trẻ em nhảy qua nhau trong buổi tiệc ở khu phố.
Many adults do not enjoy leapfrogs at social gatherings.
Nhiều người lớn không thích nhảy qua nhau trong các buổi gặp mặt.
Do you remember when we played leapfrogs at the picnic?
Bạn có nhớ khi chúng ta chơi nhảy qua nhau tại buổi dã ngoại không?
Hành động nhảy vọt.
The act of leapfrogging.
The leapfrogs in social media trends are fascinating to study.
Những cú nhảy trong xu hướng truyền thông xã hội thật thú vị để nghiên cứu.
Many people do not understand leapfrogs in social behavior.
Nhiều người không hiểu những cú nhảy trong hành vi xã hội.
What are the effects of leapfrogs on community engagement?
Những cú nhảy này có ảnh hưởng gì đến sự tham gia của cộng đồng?
The new policy leapfrogs our community into a better economic position.
Chính sách mới giúp cộng đồng chúng tôi tiến bộ về kinh tế.
The leapfrogs in technology have not benefited everyone equally.
Những tiến bộ trong công nghệ không mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
Can leapfrogs in education improve social equality in our society?
Liệu những tiến bộ trong giáo dục có thể cải thiện bình đẳng xã hội không?