Bản dịch của từ Lied trong tiếng Việt
Lied

Lied (Noun)
Schubert's lied is famous for its emotional depth and beauty.
Lied của Schubert nổi tiếng vì chiều sâu cảm xúc và vẻ đẹp.
Many people do not appreciate the complexity of a lied.
Nhiều người không đánh giá cao sự phức tạp của một lied.
Is the lied performed at social events popular among young people?
Lied được biểu diễn tại các sự kiện xã hội có phổ biến với giới trẻ không?
Họ từ
Từ "lied" là dạng quá khứ của động từ "lie", mang nghĩa là "nói dối" hoặc "nằm". Trong tiếng Anh, "lied" thường được sử dụng để chỉ hành động nói không đúng sự thật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cả dạng viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản là hành động hay trạng thái không trung thực.
Từ "lied" có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ danh từ "Lied", có nghĩa là "bài hát" hoặc "bài thơ nhạc". Nó được tạo thành từ động từ tiếng Đức "singen", nghĩa là "hát". Trong ngữ cảnh hiện tại, "lied" thường chỉ một thể loại âm nhạc cổ điển, nhất là những bài hát có lời thơ sâu sắc, thường được biểu diễn solo với nhạc giao hưởng. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển từ hình thức âm nhạc đơn giản đến những tác phẩm nghệ thuật phức tạp hơn.
Từ "lied" là dạng quá khứ của động từ "lie", có nghĩa là nói dối. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện ít hơn ở phần Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày và các chủ đề chính trị, xã hội. Trong đời sống, từ "lied" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự thật, đạo đức hoặc trong văn chương để thể hiện tính chất của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



