Bản dịch của từ Lowborn trong tiếng Việt

Lowborn

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowborn (Adjective)

lˈoʊbˈɔɹn
lˈoʊbˈɑɹn
01

Xuất thân hoặc nguồn gốc khiêm tốn; phổ biến hoặc thô tục trong cách thức hoặc hành vi.

Of humble birth or origins common or vulgar in manner or conduct.

Ví dụ

She felt ashamed of her lowborn background.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì nền tảng thấp hèn của mình.

He didn't want to be associated with lowborn individuals.

Anh ấy không muốn liên quan đến những người thấp hèn.

Are you judged based on being lowborn in your culture?

Bạn có bị đánh giá dựa trên việc thấp hèn trong văn hóa của bạn không?

02

Xuất thân thấp kém hoặc có địa vị xã hội; thường dân.

Of inferior birth or social status commoner.

Ví dụ

She was embarrassed by her lowborn background.

Cô ấy đã ngượng ngùng vì nền tảng thấp thấp của mình.

He didn't want to marry someone lowborn.

Anh ấy không muốn kết hôn với ai đó thấp hèn.

Is it common for royals to interact with the lowborn?

Liệu việc hoàng gia tương tác với người thấp hèn có phổ biến không?

She felt ashamed of her lowborn heritage.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về dòng dõi thấp hèn của mình.

He didn't want to marry into a lowborn family.

Anh ấy không muốn kết hôn vào một gia đình thấp hèn.

03

Xuất thân hoặc nguồn gốc khiêm tốn; không cao quý.

Of humble birth or origins not noble.

Ví dụ

She was ashamed of her lowborn heritage.

Cô ấy đã xấu hổ về dòng dõi thấp hèn của mình.

He didn't want to marry someone lowborn.

Anh ấy không muốn kết hôn với ai đó thấp hèn.

Is it common for lowborn individuals to become successful?

Liệu người thấp hèn có phổ biến trở nên thành công không?

The lowborn man worked hard to achieve success in his career.

Người đàn ông gốc dân hạ đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành công trong sự nghiệp của mình.

She felt ashamed of her lowborn background and tried to hide it.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về quê hương dân hạ của mình và cố gắng che giấu nó.

04

Xuất thân hoặc cấp bậc khiêm tốn.

Of humble birth or rank.

Ví dụ

She felt ashamed of her lowborn background.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì nền tự nhiên thấp

He didn't want to be associated with lowborn individuals.

Anh ấy không muốn liên kết với những cá nhân thấp hèn.

Are IELTS examiners biased against lowborn test takers?

Các giám khảo IELTS có thiên vị đối với người thi nghiệp thấp không?

She felt ashamed of her lowborn background.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về quê hương khiêm cung của mình.

He didn't want to associate with lowborn individuals.

Anh ấy không muốn liên kết với những người thấp kém.

05

Xuất thân hoặc nguồn gốc khiêm tốn; thường dân.

Of humble birth or origins commoner.

Ví dụ

Sheila is proud of her lowborn heritage.

Sheila tự hào về dòng dõi thấp kém của mình.

His IELTS essay discussed the disadvantages of being lowborn.

Bài luận IELTS của anh ấy thảo luận về nhược điểm của việc sinh ra thấp kém.

Is it considered a disadvantage in IELTS speaking to be lowborn?

Liệu được coi là một bất lợi trong phần nói IELTS nếu sinh ra thấp kém?

06

Xuất thân thấp hoặc có địa vị xã hội; không thuộc giới quý tộc hay thượng lưu.

Of low birth or social status not belonging to the nobility or upper classes.

Ví dụ

Many lowborn individuals struggle to access quality education in society.

Nhiều người xuất thân thấp kém gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng.

Lowborn citizens do not receive the same privileges as the wealthy.

Công dân xuất thân thấp kém không nhận được đặc quyền như người giàu.

Are lowborn people treated unfairly in the job market today?

Người xuất thân thấp kém có bị đối xử bất công trên thị trường lao động không?

07

Đặc trưng bởi một nguồn gốc khiêm tốn hoặc phổ biến.

Characterized by a humble or common origin.

Ví dụ

Many lowborn individuals excel in education and achieve great success.

Nhiều người có xuất thân khiêm tốn xuất sắc trong giáo dục và đạt thành công lớn.

He is not lowborn; his family has always been wealthy.

Anh ấy không có xuất thân khiêm tốn; gia đình anh luôn giàu có.

Are lowborn citizens treated fairly in our society today?

Công dân có xuất thân khiêm tốn có được đối xử công bằng trong xã hội hôm nay không?

08

Sinh ra trong một gia đình có địa vị thấp.

Born into a family of low status.

Ví dụ

She felt ashamed of her lowborn background during the interview.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về quê hương lowborn của mình trong buổi phỏng vấn.

His lowborn heritage did not hinder his success in IELTS writing.

Dòng dõi lowborn của anh ấy không làm trở ngại cho sự thành công trong viết IELTS.

Are there any advantages to being lowborn in IELTS speaking?

Có bất kỳ lợi ích nào khi là người lowborn trong việc nói IELTS không?

She felt ashamed of her lowborn background during the interview.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về quá khứ lowborn của mình trong buổi phỏng vấn.

He believed that being lowborn limited his chances of success.

Anh ấy tin rằng việc sinh ra lowborn hạn chế cơ hội thành công của mình.

09

Có địa vị hoặc cấp bậc xã hội thấp.

Of low social status or rank.

Ví dụ

She felt embarrassed by her lowborn background.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì dòng dõi thấp thấp.

He never associated with lowborn individuals in his circle.

Anh ấy không bao giờ giao thiệp với những người thấp thấp trong vòng của mình.

Did the IELTS examiner inquire about your lowborn heritage?

Người chấm thi IELTS có hỏi về dòng dõi thấp thấp của bạn không?

She felt embarrassed about her lowborn background.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ về quá khứ thấp hèn của mình.

He didn't want to associate with lowborn individuals.

Anh ấy không muốn liên kết với những người thấp hèn.

10

Phổ biến hoặc chưa tinh chế.

Common or unrefined.

Ví dụ

She felt embarrassed by her lowborn background during the interview.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ với nguồn gốc thấp hèn của mình trong cuộc phỏng vấn.

It's not uncommon for people to hide their lowborn status.

Không phải là hiếm khi mọi người giấu đi tình trạng thấp hèn của họ.

Do you think being lowborn affects one's chances of success?

Bạn có nghĩ rằng việc sinh ra thấp hèn ảnh hưởng đến cơ hội thành công của ai không?

She felt uncomfortable in the lowborn neighborhood.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái ở khu phố thấp hèn.

He didn't want his daughter to marry a lowborn man.

Anh ấy không muốn con gái của mình kết hôn với một người thấp hèn.

11

Sinh ra trong một tầng lớp xã hội thấp kém.

Born to a lower social class.

Ví dụ

She felt out of place among the lowborn workers.

Cô ấy cảm thấy lạc lõng giữa những công nhân thấp hạng.

He didn't want to be associated with the lowborn individuals.

Anh ấy không muốn liên quan đến những cá nhân thấp hạng.

Are there any advantages to being lowborn in society today?

Có những lợi ích nào khi là người thấp hạng trong xã hội ngày nay không?

12

Xuất thân từ tầng lớp thấp kém hoặc khiêm tốn.

Of low or humble birth.

Ví dụ

She felt ashamed of her lowborn status.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ với tình trạng thấp hèn của mình.

He was not accepted by the highborn due to his lowborn background.

Anh ấy không được chấp nhận bởi người quý tộc vì nền tảng thấp hèn của mình.

Is being lowborn a disadvantage in today's society?

Có phải việc sinh ra thấp hèn là một bất lợi trong xã hội ngày nay không?

13

Xuất thân khiêm tốn.

Of humble origins.

Ví dụ

She is proud of her lowborn heritage.

Cô ấy tự hào về dòng dõi thấp kém của mình.

He feels ashamed of his lowborn background.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ về quá khứ thấp hèn của mình.

Are you comfortable discussing your lowborn upbringing?

Bạn có thoải mái khi thảo luận về quá trình lớn lên thấp hèn của mình không?

14

Không xuất thân từ tầng lớp quý tộc hay giàu có.

Not from aristocracy or wealthy backgrounds.

Ví dụ

She felt out of place in the lowborn crowd.

Cô ấy cảm thấy lạc loài trong đám đông thấp hèn.

He didn't want to marry a lowborn woman.

Anh ấy không muốn kết hôn với một phụ nữ thấp hèn.

Are you comfortable discussing your lowborn upbringing?

Bạn có thoải mái khi thảo luận về quá trình lớn lên thấp hèn của mình không?

15

Xuất thân từ tầng lớp thấp trong xã hội.

Born of low social status.

Ví dụ

Her lowborn background didn't hinder her success in the IELTS exam.

Quê hương nghèo không ngăn cản thành công trong kỳ thi IELTS.

He felt embarrassed about his lowborn heritage during the speaking test.

Anh ta cảm thấy xấu hổ về dòng dõi thấp khi thi nói.

Did her lowborn upbringing influence her writing style in the IELTS task?

Việc lớn lên trong hoàn cảnh thấp ảnh hưởng đến phong cách viết của cô ấy trong bài thi IELTS không?

Lowborn (Noun)

lˈoʊbˈɔɹn
lˈoʊbˈɑɹn
01

Một người có nguồn gốc hoặc xuất thân khiêm tốn; một thường dân.

A person of humble birth or origins a commoner.

Ví dụ

She felt ashamed of being a lowborn in a high-class society.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì là người thấp kém trong xã hội cao cấp.

He never mingled with lowborn individuals due to his elitist beliefs.

Anh ấy không bao giờ trộn lẫn với những người thấp kém do niềm tin chủ nghĩa tinh hoa của mình.

Are there any opportunities for lowborn people to rise in society?

Có cơ hội nào cho những người thấp kém để tiến lên trong xã hội không?

02

Một người xuất thân thấp kém hoặc có địa vị xã hội.

A person of inferior birth or social status.

Ví dụ

The lowborn struggle to climb the social ladder.

Người thấp hạng đấu tranh để leo lên thang xã hội.

She refused to associate with the lowborn in her community.

Cô từ chối giao thiệp với người thấp hạng trong cộng đồng của mình.

Are the lowborn often discriminated against in society?

Người thấp hạng thường bị phân biệt đối xử trong xã hội phải không?

She was mocked for being lowborn.

Cô ấy bị chế nhạo vì là người thấp kém.

He never lets his lowborn background hold him back.

Anh ấy không bao giờ để quá khứ thấp kém ngăn cản mình.

03

Một người có địa vị xã hội hoặc kinh tế thấp.

A person of low social or economic status.

Ví dụ

Many lowborn individuals struggle to find good jobs in society.

Nhiều người xuất thân thấp kém gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt.

Lowborn citizens do not receive the same opportunities as the wealthy.

Công dân xuất thân thấp kém không nhận được cơ hội như người giàu.

Are lowborn people treated unfairly in your country?

Người xuất thân thấp kém có bị đối xử bất công ở đất nước bạn không?

04

Là thành viên của tầng lớp thấp hơn.

A member of the lower classes.

Ví dụ

Many lowborn people struggle to access higher education in America.

Nhiều người xuất thân thấp gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục đại học ở Mỹ.

Lowborn individuals do not receive the same opportunities as the wealthy.

Những người xuất thân thấp không nhận được cơ hội như người giàu có.

Are lowborn citizens treated fairly in the job market today?

Liệu công dân xuất thân thấp có được đối xử công bằng trên thị trường lao động không?

05

Một người có địa vị xã hội thấp.

A person of low social status.

Ví dụ

Lowborn individuals face discrimination in society.

Những người thấp hèn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội.

She believes that being lowborn should not limit one's opportunities.

Cô ấy tin rằng việc sinh ra thấp hèn không nên hạn chế cơ hội của ai.

Are lowborn people treated differently in your country?

Liệu người thấp hèn có được đối xử khác biệt ở quốc gia của bạn không?

The lowborn struggle to access quality education opportunities.

Người thấp hạng đấu tranh để tiếp cận cơ hội giáo dục chất lượng.

She believes that being lowborn should not limit one's potential.

Cô ấy tin rằng việc thấp hạng không nên hạn chế tiềm năng của ai.

06

Một cá nhân sinh ra ở tầng lớp thấp hơn.

An individual born into a lower class.

Ví dụ

The lowborn struggle to access quality education opportunities.

Người thấp hạng đấu tranh để tiếp cận cơ hội giáo dục chất lượng.

She believes that being lowborn should not limit one's aspirations.

Cô ấy tin rằng việc sinh ra thấp hạng không nên hạn chế hoài bão của ai.

Are lowborn individuals often overlooked in discussions about social mobility?

Người thấp hạng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về di chuyển xã hội phải không?

The lowborn struggle to access quality education.

Người thấp hèn đấu tranh để tiếp cận giáo dục chất lượng.

She believes being lowborn doesn't limit her potential.

Cô ấy tin rằng việc sinh ra thấp hèn không hạn chế tiềm năng của mình.

07

Một người thuộc tầng lớp thường dân hoặc tầng lớp thấp hơn.

A person belonging to a class of commoners or lower classes.

Ví dụ

Lowborn individuals often face social discrimination in many societies.

Những người thấp hạng thường phải đối mặt với phân biệt xã hội trong nhiều xã hội.

She is not lowborn, but she empathizes with those who are.

Cô ấy không phải là người thấp hạng, nhưng cô ấy cảm thông với những người đó.

Are lowborn individuals treated equally in the current social system?

Liệu những người thấp hạng có được đối xử bình đẳng trong hệ thống xã hội hiện tại không?

08

Một người có xuất thân thấp hèn hoặc xuất thân khiêm tốn.

A person of low birth or humble origins.

Ví dụ

The lowborn often face discrimination in society.

Người thấp hèn thường phải đối mặt với sự phân biệt xã hội.

She is not lowborn but comes from a prestigious family.

Cô ấy không phải là người thấp hèn mà đến từ gia đình danh giá.

Are you aware of the struggles of the lowborn in society?

Bạn có nhận thức về những khó khăn của người thấp hèn trong xã hội không?

09

Một cá nhân có xuất thân khiêm tốn.

An individual from humble beginnings.

Ví dụ

The lowborn often face challenges in accessing higher education opportunities.

Người thấp hèn thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận cơ hội giáo dục cao cấp.

She was not born into nobility, but as a lowborn, she worked hard.

Cô ấy không sinh ra trong quý tộc, nhưng là một người thấp hèn, cô ấy đã làm việc chăm chỉ.

Are there any famous lowborn individuals who have achieved great success?

Có những cá nhân nổi tiếng thấp hèn nào đã đạt được thành công lớn không?

10

Một người sinh ra trong một tầng lớp thấp.

Someone born into a lower class.

Ví dụ

Lowborn individuals face discrimination in many aspects of society.

Người thấp hạng phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong xã hội.

Being lowborn doesn't limit one's potential for success.

Việc sinh ra thấp hạng không hạn chế tiềm năng thành công.

Are lowborn people often overlooked in the job market?

Người thấp hạng thường bị bỏ qua trên thị trường lao động?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lowborn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lowborn

Không có idiom phù hợp