Bản dịch của từ Mattered trong tiếng Việt
Mattered

Mattered (Verb)
Community support mattered during the flood relief efforts in 2022.
Hỗ trợ cộng đồng đã có ảnh hưởng trong nỗ lực cứu trợ lũ lụt năm 2022.
Social media didn't matter for older generations in the recent survey.
Mạng xã hội không có ảnh hưởng với thế hệ lớn tuổi trong khảo sát gần đây.
Did community engagement matter in the recent social project outcomes?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có quan trọng trong kết quả dự án xã hội gần đây không?
Many people mattered to the community during the charity event last year.
Nhiều người đã quan trọng với cộng đồng trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
The volunteers did not matter to the organizers during the festival.
Các tình nguyện viên không quan trọng với những người tổ chức trong lễ hội.
Did the opinions of the youth matter in the social debate?
Liệu ý kiến của giới trẻ có quan trọng trong cuộc tranh luận xã hội không?
Có tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.
To be of importance or significance.
Community support mattered during the flood in Houston last summer.
Sự hỗ trợ của cộng đồng rất quan trọng trong trận lũ ở Houston mùa hè trước.
Social media didn't matter for many older adults in the survey.
Mạng xã hội không quan trọng với nhiều người lớn tuổi trong khảo sát.
Did the local events matter to the youth in your area?
Các sự kiện địa phương có quan trọng với giới trẻ trong khu vực của bạn không?
Dạng động từ của Mattered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Matter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Matters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mattering |
Họ từ
Động từ "mattered" là dạng quá khứ của "matter", có nghĩa là "quan trọng" hoặc "có giá trị". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự quan tâm hay ý nghĩa của một vấn đề cụ thể trong bối cảnh thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "mattered" không khác biệt đáng kể; tuy nhiên, thỉnh thoảng có sự khác biệt về tông giọng và ngữ điệu giữa hai phương ngữ này.
Từ "mattered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "matter", bắt nguồn từ tiếng Latinh "materia", nghĩa là "vật chất" hoặc "chất liệu". Trong tiếng Latinh, "materia" liên quan đến các khái niệm về sự tồn tại và đồng thời mang nghĩa là cái gì đó có trọng số, quan trọng. Qua thời gian, "matter" và hình thức quá khứ "mattered" đã phát triển để chỉ ra tầm quan trọng hoặc ảnh hưởng của điều gì đó trong đời sống, phản ánh mối liên hệ giữa vật chất và ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "mattered" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả ý nghĩa và giá trị của một vấn đề nào đó. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "mattered" thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự quan tâm hay giá trị của một sự việc hoặc ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



