Bản dịch của từ Matters trong tiếng Việt

Matters

Noun [U/C]

Matters (Noun)

mˈætɚz
mˈætɚz
01

Số nhiều của vật chất.

Plural of matter.

Ví dụ

Social matters often influence public opinion during elections, like in 2020.

Các vấn đề xã hội thường ảnh hưởng đến dư luận trong các cuộc bầu cử, như năm 2020.

Economic matters do not concern everyone in our community.

Các vấn đề kinh tế không liên quan đến tất cả mọi người trong cộng đồng của chúng ta.

What social matters are most important to you in this election?

Những vấn đề xã hội nào là quan trọng nhất với bạn trong cuộc bầu cử này?

Dạng danh từ của Matters (Noun)

SingularPlural

Matter

Matters

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] All of these things but depending on the combination they may not [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] But after spending a few minutes rethinking, I quickly realized that it was the deadline that the most [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I hope that this can be resolved quickly and to my satisfaction [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Another reason is that its varieties enable me to enjoy it no if I am sad or happy [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Matters

Không có idiom phù hợp