Bản dịch của từ Matters trong tiếng Việt
Matters

Matters (Noun)
Số nhiều của vật chất.
Plural of matter.
Social matters often influence public opinion during elections, like in 2020.
Các vấn đề xã hội thường ảnh hưởng đến dư luận trong các cuộc bầu cử, như năm 2020.
Economic matters do not concern everyone in our community.
Các vấn đề kinh tế không liên quan đến tất cả mọi người trong cộng đồng của chúng ta.
What social matters are most important to you in this election?
Những vấn đề xã hội nào là quan trọng nhất với bạn trong cuộc bầu cử này?
Dạng danh từ của Matters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Matter | Matters |
Họ từ
"Từ 'matters' trong tiếng Anh có nghĩa là 'vấn đề' hoặc 'sự quan trọng', được sử dụng để chỉ những điều cần lưu tâm hoặc có ý nghĩa. Trong ngữ pháp, 'matters' có thể là danh từ số nhiều hoặc động từ ở thì hiện tại (ngôi thứ ba). Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt lớn về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chất xã hội trong việc giải quyết vấn đề".
Từ "matters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "mater", có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vật chất". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng vật lý hoặc nguồn gốc của sự vật. Theo thời gian, "matters" đã phát triển để chỉ các vấn đề, tình huống hoặc yếu tố quan trọng cần xem xét. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức mà các khái niệm vật chất và tình huống tương tác trong thực tiễn xã hội.
Từ "matters" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến những vấn đề quan trọng hoặc khía cạnh liên quan đến một chủ đề cụ thể. Trong phần Nói và Viết, "matters" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cần thiết hoặc tầm quan trọng của một vấn đề trong tranh luận hoặc giải thích. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các văn bản học thuật và nghiên cứu, nơi nó chỉ đến các chủ đề cần được xem xét kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



