Bản dịch của từ Mauls trong tiếng Việt
Mauls

Mauls (Verb)
The protest mauls the reputation of the local government in 2023.
Cuộc biểu tình gây tổn hại đến danh tiếng của chính quyền địa phương năm 2023.
The community does not maul the environment with reckless waste disposal.
Cộng đồng không gây tổn hại đến môi trường bằng việc xả thải bừa bãi.
How does social media maul public perception of important issues?
Mạng xã hội gây tổn hại như thế nào đến nhận thức công chúng về các vấn đề quan trọng?
The children maul the stuffed toys during their playtime at school.
Trẻ em xử lý những món đồ chơi nhồi bông thô bạo trong giờ chơi.
Students do not maul the classroom materials during the group project.
Sinh viên không xử lý tài liệu lớp học thô bạo trong dự án nhóm.
Do the kids always maul their toys when they play together?
Trẻ con có luôn xử lý đồ chơi của chúng thô bạo khi chơi không?
Để tham gia vào một cuộc đánh nhau hoặc đánh nhau.
To engage in a physical fight or altercation.
The teenagers maul each other during the heated argument at school.
Những thiếu niên đánh nhau trong cuộc tranh cãi gay gắt ở trường.
The students do not maul others over differing opinions in class.
Sinh viên không đánh nhau với người khác về ý kiến khác nhau trong lớp.
Did the players maul each other during the football match last week?
Có phải các cầu thủ đã đánh nhau trong trận bóng đá tuần trước không?
Mauls (Noun Countable)
The recent mauls in downtown shocked the entire community last week.
Những vụ tấn công gần đây ở trung tâm thành phố khiến cả cộng đồng sốc.
There were no mauls reported during the peaceful protest on Saturday.
Không có vụ tấn công nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình vào thứ Bảy.
Did the police investigate the mauls that occurred last month?
Cảnh sát đã điều tra các vụ tấn công xảy ra tháng trước chưa?
The workers used mauls to break the concrete during the renovation.
Công nhân đã sử dụng búa lớn để phá bê tông trong quá trình cải tạo.
They did not need mauls for the small repair jobs in the community.
Họ không cần búa lớn cho những công việc sửa chữa nhỏ trong cộng đồng.
Did the volunteers bring mauls for the park cleanup event last week?
Các tình nguyện viên đã mang búa lớn cho sự kiện dọn dẹp công viên tuần trước chưa?
The recent protest mauls the reputation of the organization significantly.
Cuộc biểu tình gần đây đã làm tổn hại danh tiếng của tổ chức.
Many believe that social media mauls honest communication among friends.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội làm tổn hại giao tiếp chân thành giữa bạn bè.
Do you think the media mauls public trust in social institutions?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông làm tổn hại niềm tin của công chúng vào các tổ chức xã hội không?
Họ từ
"Mauls" là động từ nguyên gốc từ tiếng Anh, chỉ hành động tấn công hoặc đánh đập một cách thô bạo, thường liên quan đến động vật hoặc tình huống thể chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng của "mauls" khá giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt, "maul" có thể được sử dụng để chỉ sự chỉ trích dữ dội hoặc sự hủy hoại danh tiếng. Sự phong phú của từ này giúp làm nổi bật tính mạnh mẽ của hành động và tác động nghiêm trọng mà nó gây ra.
Từ "mauls" có nguồn gốc từ tiếng Latin "macerare", nghĩa là "làm mềm" hoặc "nghiền". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "mauler", mang nghĩa là "đánh" hoặc "tấn công". Sự chuyển mình từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại, đề cập đến hành động tấn công, thường là với sự dữ dội, thể hiện một mối liên hệ mật thiết giữa việc làm mềm vật chất và việc sử dụng sức mạnh để gây thiệt hại. "Mauls" hiện được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao và chiến đấu, nhấn mạnh tính khốc liệt của hành động.
Từ "mauls" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất phổ biến nhất trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến các tình huống liên quan đến bạo lực hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tấn công hoặc làm hại một cách dữ dội, như trong thể thao hoặc các tình huống tự vệ. Sự sử dụng từ này có thể không phổ biến nhưng mang tính chất nổi bật trong văn viết và nói.