Bản dịch của từ Mauls trong tiếng Việt

Mauls

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mauls (Verb)

mˈɔlz
mˈɔlz
01

Gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc thương tích cho một cái gì đó hoặc một ai đó.

To cause severe damage or injury to something or someone.

Ví dụ

The protest mauls the reputation of the local government in 2023.

Cuộc biểu tình gây tổn hại đến danh tiếng của chính quyền địa phương năm 2023.

The community does not maul the environment with reckless waste disposal.

Cộng đồng không gây tổn hại đến môi trường bằng việc xả thải bừa bãi.

How does social media maul public perception of important issues?

Mạng xã hội gây tổn hại như thế nào đến nhận thức công chúng về các vấn đề quan trọng?

02

Xử lý, xử lý hoặc tác động đến điều gì đó một cách thô bạo hoặc vụng về.

To handle treat or affect something in a rough or clumsy way.

Ví dụ

The children maul the stuffed toys during their playtime at school.

Trẻ em xử lý những món đồ chơi nhồi bông thô bạo trong giờ chơi.

Students do not maul the classroom materials during the group project.

Sinh viên không xử lý tài liệu lớp học thô bạo trong dự án nhóm.

Do the kids always maul their toys when they play together?

Trẻ con có luôn xử lý đồ chơi của chúng thô bạo khi chơi không?

03

Để tham gia vào một cuộc đánh nhau hoặc đánh nhau.

To engage in a physical fight or altercation.

Ví dụ

The teenagers maul each other during the heated argument at school.

Những thiếu niên đánh nhau trong cuộc tranh cãi gay gắt ở trường.

The students do not maul others over differing opinions in class.

Sinh viên không đánh nhau với người khác về ý kiến khác nhau trong lớp.

Did the players maul each other during the football match last week?

Có phải các cầu thủ đã đánh nhau trong trận bóng đá tuần trước không?

Mauls (Noun Countable)

mˈɔlz
mˈɔlz
01

Một cuộc tấn công vật lý gây tổn hại hoặc thương tích.

A physical attack that causes harm or injury.

Ví dụ

The recent mauls in downtown shocked the entire community last week.

Những vụ tấn công gần đây ở trung tâm thành phố khiến cả cộng đồng sốc.

There were no mauls reported during the peaceful protest on Saturday.

Không có vụ tấn công nào được báo cáo trong cuộc biểu tình hòa bình vào thứ Bảy.

Did the police investigate the mauls that occurred last month?

Cảnh sát đã điều tra các vụ tấn công xảy ra tháng trước chưa?

02

Một chiếc búa nặng dùng để đóng hoặc đập phá đồ vật.

A heavy hammer used for driving or breaking things.

Ví dụ

The workers used mauls to break the concrete during the renovation.

Công nhân đã sử dụng búa lớn để phá bê tông trong quá trình cải tạo.

They did not need mauls for the small repair jobs in the community.

Họ không cần búa lớn cho những công việc sửa chữa nhỏ trong cộng đồng.

Did the volunteers bring mauls for the park cleanup event last week?

Các tình nguyện viên đã mang búa lớn cho sự kiện dọn dẹp công viên tuần trước chưa?

03

Một ví dụ về cách xử lý thô bạo hoặc vụng về.

An instance of a rough or clumsy treatment.

Ví dụ

The recent protest mauls the reputation of the organization significantly.

Cuộc biểu tình gần đây đã làm tổn hại danh tiếng của tổ chức.

Many believe that social media mauls honest communication among friends.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội làm tổn hại giao tiếp chân thành giữa bạn bè.

Do you think the media mauls public trust in social institutions?

Bạn có nghĩ rằng truyền thông làm tổn hại niềm tin của công chúng vào các tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mauls/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mauls

Không có idiom phù hợp