Bản dịch của từ Misfire trong tiếng Việt
Misfire

Misfire (Noun)
The misfire of the gun startled everyone at the shooting range.
Sự không phát nổ của súng làm cho mọi người ở trường bắn sợ hãi.
The misfire caused a delay in the military exercise.
Sự không phát nổ gây ra sự chậm trễ trong cuộc tập trận quân sự.
Did the misfire of the missile result in any casualties?
Việc tên lửa không phát nổ có gây ra bất kỳ thương vong nào không?
The misfire of the gun startled everyone at the shooting range.
Sự bắn trượt của súng làm kinh hãi mọi người tại trường bắn.
The misfire caused panic among the soldiers during the training exercise.
Sự bắn trượt gây hoảng loạn giữa binh sĩ trong buổi tập luyện.
Misfire (Verb)
(đặc biệt là một kế hoạch) không tạo ra được kết quả như mong đợi.
Especially of a plan fail to produce the intended result.
Her attempt to persuade the committee misfired and she lost the vote.
Cố gắng thuyết phục ủy ban đã thất bại và cô ấy đã mất phiếu bầu.
The strategy misfiring caused the social campaign to be ineffective.
Chiến lược bắn chậm đã làm cho chiến dịch xã hội không hiệu quả.
Did the misfire of the plan affect the community positively or negatively?
Việc kế hoạch bắn chậm có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đối với cộng đồng không?
Her attempt to convince the committee misfired due to lack of evidence.
Nỗ lực của cô ấy thuyết phục ủy ban đã thất bại do thiếu bằng chứng.
The campaign misfired, resulting in a decrease in public support.
Chiến dịch đã thất bại, dẫn đến sự giảm sút ủng hộ từ công chúng.
The gun misfired during the shooting competition, causing him to lose.
Súng bắn không chính xác trong cuộc thi bắn súng, khiến anh ta thua.
The missile misfiring delayed the military operation by several hours.
Vụ tên lửa không phát nổ đã làm trễ cuộc chiến của quân đội một vài giờ.
Did the rifle misfire during the training exercise last week?
Vũ khí đã bắn không chính xác trong buổi tập huấn tuần trước chưa?
The gun misfired during the shooting competition.
Súng bắn không đúng lúc trong cuộc thi bắn súng.
His missile misfiring caused panic among the spectators.
Tên lửa của anh ta bị trục trặc gây hoảng loạn cho khán giả.
Dạng động từ của Misfire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misfire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misfired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misfired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misfires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misfiring |
Kết hợp từ của Misfire (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Misfire badly Đâm rất sai lầm | His attempt to impress the panel misfired badly during the interview. Nỗ lực của anh ấy để gây ấn tượng với ban giám khảo đã thất bại nặng nề trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "misfire" có nghĩa là sự thất bại trong việc thực hiện một hành động, thường liên quan đến cơ chế hoặc quy trình mà đáng lẽ phải vận hành hiệu quả. Trong tiếng Anh, "misfire" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự hoặc kĩ thuật, khi một thiết bị không hoạt động như mong đợi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "misfire" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mīse" mang nghĩa sai, không đúng, và động từ "fire" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fyr", chỉ việc đốt cháy. Kết hợp lại, "misfire" nguyên thủy có nghĩa là việc cháy nổ không như dự kiến. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những thất bại hoặc sai sót trong bất kỳ nỗ lực nào, không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh quân sự hay kỹ thuật.
Từ "misfire" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này ít khi được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến máy móc hoặc quy trình hoạt động. Ở phần Đọc và Viết, "misfire" thường liên quan đến ngữ cảnh kỹ thuật hay khía cạnh tâm lý. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự cố không mong muốn hoặc sai sót trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp