Bản dịch của từ Misfire trong tiếng Việt

Misfire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misfire (Noun)

mɪsfˈaɪɚ
mɪsfˈaɪəɹ
01

Lỗi súng hoặc tên lửa bắn không chính xác.

A failure of a gun or missile to fire correctly.

Ví dụ

The misfire of the gun startled everyone at the shooting range.

Sự không phát nổ của súng làm cho mọi người ở trường bắn sợ hãi.

The misfire caused a delay in the military exercise.

Sự không phát nổ gây ra sự chậm trễ trong cuộc tập trận quân sự.

Did the misfire of the missile result in any casualties?

Việc tên lửa không phát nổ có gây ra bất kỳ thương vong nào không?

The misfire of the gun startled everyone at the shooting range.

Sự bắn trượt của súng làm kinh hãi mọi người tại trường bắn.

The misfire caused panic among the soldiers during the training exercise.

Sự bắn trượt gây hoảng loạn giữa binh sĩ trong buổi tập luyện.

Misfire (Verb)

mɪsfˈaɪɚ
mɪsfˈaɪəɹ
01

(đặc biệt là một kế hoạch) không tạo ra được kết quả như mong đợi.

Especially of a plan fail to produce the intended result.

Ví dụ

Her attempt to persuade the committee misfired and she lost the vote.

Cố gắng thuyết phục ủy ban đã thất bại và cô ấy đã mất phiếu bầu.

The strategy misfiring caused the social campaign to be ineffective.

Chiến lược bắn chậm đã làm cho chiến dịch xã hội không hiệu quả.

Did the misfire of the plan affect the community positively or negatively?

Việc kế hoạch bắn chậm có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đối với cộng đồng không?

Her attempt to convince the committee misfired due to lack of evidence.

Nỗ lực của cô ấy thuyết phục ủy ban đã thất bại do thiếu bằng chứng.

The campaign misfired, resulting in a decrease in public support.

Chiến dịch đã thất bại, dẫn đến sự giảm sút ủng hộ từ công chúng.

02

(của súng hoặc tên lửa) không phóng hoặc bắn đúng cách.

Of a gun or missile fail to discharge or fire properly.

Ví dụ

The gun misfired during the shooting competition, causing him to lose.

Súng bắn không chính xác trong cuộc thi bắn súng, khiến anh ta thua.

The missile misfiring delayed the military operation by several hours.

Vụ tên lửa không phát nổ đã làm trễ cuộc chiến của quân đội một vài giờ.

Did the rifle misfire during the training exercise last week?

Vũ khí đã bắn không chính xác trong buổi tập huấn tuần trước chưa?

The gun misfired during the shooting competition.

Súng bắn không đúng lúc trong cuộc thi bắn súng.

His missile misfiring caused panic among the spectators.

Tên lửa của anh ta bị trục trặc gây hoảng loạn cho khán giả.

Dạng động từ của Misfire (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misfire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misfired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misfired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misfires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misfiring

Kết hợp từ của Misfire (Verb)

CollocationVí dụ

Misfire badly

Đâm rất sai lầm

His attempt to impress the panel misfired badly during the interview.

Nỗ lực của anh ấy để gây ấn tượng với ban giám khảo đã thất bại nặng nề trong cuộc phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misfire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misfire

Không có idiom phù hợp