Bản dịch của từ Mrs. trong tiếng Việt
Mrs.

Mrs. (Noun)
Mrs. Smith hosted a charity event for the local community last Saturday.
Bà Smith đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
Mrs. Johnson did not attend the social gathering last week.
Bà Johnson đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is Mrs. Brown speaking at the conference next month?
Bà Brown có nói chuyện tại hội nghị vào tháng tới không?
Mrs. Johnson organized a charity event for the local community last week.
Bà Johnson đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương tuần trước.
Mrs. Smith did not attend the social gathering on Saturday evening.
Bà Smith đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội vào tối thứ Bảy.
Did Mrs. Brown speak at the women's rights conference last month?
Bà Brown có phát biểu tại hội nghị quyền phụ nữ tháng trước không?
Mrs. Johnson hosted a charity event for local families last Saturday.
Bà Johnson đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương vào thứ Bảy tuần trước.
Mrs. Smith does not attend social gatherings often due to her health.
Bà Smith không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên vì sức khỏe của bà.
Is Mrs. Brown speaking at the conference about women's rights this year?
Có phải bà Brown sẽ phát biểu tại hội nghị về quyền phụ nữ năm nay không?
Mrs. Smith attended the social event last Saturday at the community center.
Bà Smith đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước tại trung tâm cộng đồng.
Mrs. Johnson didn't participate in the charity fundraiser this year.
Bà Johnson đã không tham gia gây quỹ từ thiện năm nay.
Is Mrs. Brown speaking at the women's conference next month?
Bà Brown có nói chuyện tại hội nghị phụ nữ tháng tới không?
Viết tắt của 'tình nhân'.
An abbreviation for mistress.
Mrs. Smith hosted a social gathering for local community leaders last week.
Bà Smith đã tổ chức một buổi gặp gỡ xã hội cho các lãnh đạo cộng đồng tuần trước.
Mrs. Johnson did not attend the charity event last Saturday.
Bà Johnson đã không tham dự sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
Did Mrs. Davis speak at the social event yesterday?
Bà Davis có phát biểu tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Mrs. Smith is my neighbor.
Bà Smith là hàng xóm của tôi.
She is not Mrs. Johnson.
Cô ấy không phải là bà Johnson.
Is Mrs. Brown coming to the party?
Bà Brown có đến bữa tiệc không?
Mrs. Smith is a teacher at the local school.
Bà Smith là một giáo viên tại trường địa phương.
The committee did not invite Mrs. Johnson to the meeting.
Ủy ban không mời bà Johnson đến cuộc họp.
Được sử dụng trong cách xưng hô với một phụ nữ đã kết hôn.
Used in the address to a woman who is married.
Mrs. Smith is a kind teacher.
Bà Smith là một giáo viên tốt bụng.
She is not Mrs. Johnson, she is Miss Brown.
Cô không phải là bà Johnson, cô ấy là cô Brown.
Is Mrs. Davis the principal of the school?
Bà Davis có phải là hiệu trưởng của trường không?
Mrs. Smith is a kind teacher.
Bà Smith là một giáo viên tốt bụng.
She is not Mrs. Johnson, she is Miss Johnson.
Cô ấy không phải là bà Johnson, cô ấy là cô Johnson.
Một phụ nữ đã kết hôn.
A married woman.
Mrs. Smith is a teacher.
Bà Smith là giáo viên.
She is not Mrs. Johnson.
Cô ấy không phải là bà Johnson.
Is Mrs. Brown your neighbor?
Bà Brown có phải là hàng xóm của bạn không?
Mrs. Smith is a married woman.
Bà Smith là một phụ nữ đã kết hôn.
She is not a single woman, she is Mrs. Johnson.
Cô ấy không phải là một phụ nữ độc thân, cô ấy là bà Johnson.
Mrs. Smith is a respected member of society.
Bà Smith là một thành viên được tôn trọng trong xã hội.
I have never met a disrespectful Mrs. before.
Tôi chưa bao giờ gặp một bà nào không tôn trọng.
Is Mrs. Johnson attending the social event tonight?
Bà Johnson có tham dự sự kiện xã hội tối nay không?
Mrs. Johnson is a respected member of the community.
Bà Johnson là một thành viên được tôn trọng của cộng đồng.
The students did not address Mrs. Smith properly.
Các học sinh không đối xử đúng với bà Smith.
Mrs. Johnson is the head of the household in our neighborhood.
Bà Johnson là người đứng đầu gia đình trong khu phố chúng tôi.
She is not a Mrs. but a Ms., so she is not married.
Cô ấy không phải là bà mà là cô, nên cô ấy chưa kết hôn.
Is Mrs. Smith the woman of authority in your community?
Bà Smith có phải là người phụ nữ có quyền lực trong cộng đồng của bạn không?
Mrs. Smith is the head of the household.
Bà Smith là người đứng đầu gia đình.
She is not just a regular Mrs., but a woman of authority.
Cô ấy không chỉ là một bà thông thường, mà còn là người có quyền lực.
Mrs. (Pronoun)
Mrs. Smith organized the community event last Saturday for everyone.
Bà Smith đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
Mrs. Johnson did not attend the social gathering last week.
Bà Johnson đã không tham dự buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did Mrs. Lee speak at the charity event yesterday?
Bà Lee có phát biểu tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "Mrs". là một danh xưng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ phụ nữ đã kết hôn hoặc có địa vị xã hội. Từ này thường đứng trước họ tên của người phụ nữ, ví dụ: Mrs. Smith. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và ý nghĩa của "Mrs". đều giống nhau. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ ít có sự phân biệt giữa "Miss" và "Mrs". trong một số ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng rõ ràng hơn.
Từ "mrs". xuất phát từ từ tiếng Anh "mistress", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magistra", có nghĩa là "nữ lãnh đạo hoặc người trong quyền lực". Trong lịch sử, "mistress" ban đầu được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có quyền lực, nhưng sau đó được chuyển nghĩa thành "bà" trong ngữ cảnh của hôn nhân. Hiện nay, "mrs". được dùng để xác định một người phụ nữ đã kết hôn, thể hiện sự tôn kính đối với danh phận gia đình của họ.
Từ "Mrs". diễn đạt sự tôn trọng đối với phụ nữ đã kết hôn và thường gặp trong các bối cảnh chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Nói và Viết, nhất là trong các tình huống giao tiếp xã hội và khi viết thư. Ngoài ra, "Mrs". cũng thường được sử dụng trong các tình huống nhu cầu giới thiệu nhân thân trong các tài liệu pháp lý và hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

