Bản dịch của từ Mystery shopping trong tiếng Việt

Mystery shopping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mystery shopping (Noun)

mˈɪstɚi ʃˈɑpɨŋ
mˈɪstɚi ʃˈɑpɨŋ
01

Một kỹ thuật nghiên cứu thị trường được sử dụng để đo lường chất lượng dịch vụ hoặc sự tuân thủ quy định bằng cách giả vờ là một khách hàng.

A marketing research technique used to measure the quality of service or compliance with regulations by posing as a customer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động đánh giá trải nghiệm khách hàng bằng cách đến một cửa hàng hoặc sử dụng dịch vụ mà không tiết lộ mục đích của chuyến thăm.

The act of evaluating the customer experience by visiting a store or using a service without revealing the purpose of the visit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ cho các doanh nghiệp để thu thập thông tin về dịch vụ khách hàng, quản lý sản phẩm và trải nghiệm tổng thể của khách hàng.

A tool for businesses to gain insights into customer service, product management, and overall customer experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mystery shopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mystery shopping

Không có idiom phù hợp