Bản dịch của từ Neo-conceptualism trong tiếng Việt
Neo-conceptualism

Neo-conceptualism (Noun)
Pháp luật. một hình thức mới, hiện đại hoặc được hồi sinh của chủ nghĩa khái niệm; đặc biệt là sự tán thành các nguyên tắc pháp luật khái quát, trừu tượng, đặc biệt liên quan đến luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Law a new modern or revived form of conceptualism specifically the espousal of abstract generalized principles of law especially in relation to tort law.
Neo-conceptualism shapes modern discussions on social justice and legal principles.
Neo-conceptualism định hình các cuộc thảo luận hiện đại về công lý xã hội và nguyên tắc pháp lý.
Many experts do not support neo-conceptualism in current legal frameworks.
Nhiều chuyên gia không ủng hộ neo-conceptualism trong các khuôn khổ pháp lý hiện tại.
Is neo-conceptualism relevant to today's social issues in law?
Neo-conceptualism có liên quan đến các vấn đề xã hội ngày nay trong pháp luật không?
Nghệ thuật. một phong trào hoặc phong cách trong đó nhấn mạnh vào ý tưởng đằng sau một tác phẩm nghệ thuật, thường thông qua việc sử dụng các phương tiện truyền thông độc đáo hoặc không phù hợp và thường theo cách mỉa mai hoặc gây sốc.
Art a movement or style in which emphasis is given to the concept behind a work of art frequently through the use of unconventional or incongruous media and often in an ironic or shocking manner.
Neo-conceptualism emphasizes ideas over traditional art forms in social commentary.
Neo-conceptualism nhấn mạnh ý tưởng hơn hình thức nghệ thuật truyền thống trong bình luận xã hội.
Many artists do not follow neo-conceptualism for its unconventional methods.
Nhiều nghệ sĩ không theo neo-conceptualism vì các phương pháp không truyền thống của nó.
Is neo-conceptualism the future of art in social movements today?
Liệu neo-conceptualism có phải là tương lai của nghệ thuật trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Neo-conceptualism là một trường phái nghệ thuật xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, đặc trưng bởi việc nhấn mạnh ý tưởng và khái niệm hơn là hình thức vật lý của nghệ thuật. Trào lưu này khuyến khích nghệ sĩ khám phá và thách thức các định nghĩa truyền thống về nghệ thuật thông qua các phương tiện khác nhau như video, văn bản và sắp đặt. Neo-conceptualism có ảnh hưởng sâu sắc đến các xu hướng nghệ thuật đương đại ở cả Mỹ và châu Âu.
Từ "neo-conceptualism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "neo" có nghĩa là "mới", còn "conceptualism" bắt nguồn từ thuật ngữ "conceptus", chỉ sự tiếp nhận hoặc ý tưởng. Neo-conceptualism xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 trong lĩnh vực nghệ thuật, phản ánh xu hướng tái hiện và phê phán các khái niệm nghệ thuật truyền thống. Sự kết hợp này thể hiện cách tiếp cận mới mẻ đối với các vấn đề triết học và xã hội qua lăng kính nghệ thuật hiện đại.
Từ "neo-conceptualism" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật đương đại và triết học, nhưng tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, do tính chất chuyên ngành và hẹp của nó. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong viết hoặc nói về nghệ thuật hay xu hướng văn hóa. Trong các bối cảnh khác, nó thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tri thức và hình thức nghệ thuật trong các hội thảo, bài báo học thuật hoặc các lễ hội nghệ thuật.