Bản dịch của từ Odds trong tiếng Việt
Odds
Odds (Noun)
What are the odds of passing the IELTS exam on your first try?
Cơ hội qua kỳ thi IELTS lần đầu là bao nhiêu?
She believes the odds of getting a high score are in her favor.
Cô ấy tin rằng cơ hội đạt điểm cao là ở phía cô ấy.
I'm afraid the odds of achieving a perfect score are low.
Tôi lo rằng cơ hội đạt điểm tuyệt đối là thấp.
Dạng danh từ của Odds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Odds |
Kết hợp từ của Odds (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overwhelming odds Ánh sáng trong hậu trường | Against overwhelming odds, she achieved a band 9 in ielts. Đối mặt với khó khăn áp đảo, cô ấy đạt band 9 trong ielts. |
Low odds Cơ hội thấp | Low odds of winning the lottery make many people hesitant to play. Cơ hội thấp trong việc thắng xổ số làm nhiều người do dự khi chơi. |
Insurmountable odds Khó vượt qua | Despite insurmountable odds, she aced the ielts exam with flying colors. Mặc dù đối mặt với khó khăn không thể vượt qua, cô ấy đã đỗ kỳ thi ielts một cách xuất sắc. |
Terrible odds Cơ hội kém | She faced terrible odds but managed to succeed in the end. Cô ấy đối mặt với tỷ lệ rất thấp nhưng cuối cùng vẫn thành công. |
Considerable odds Cơ hội đáng kể | Despite considerable odds, sarah excelled in her ielts writing test. Mặc dù đối mặt với khó khăn lớn, sarah đã xuất sắc trong bài kiểm tra viết ielts của mình. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp