Bản dịch của từ Outstand trong tiếng Việt
Outstand

Outstand(Verb)
Tiếp tục tồn tại hoặc không được xác định; đặc biệt là (một khoản tiền, khoản nợ, v.v.) chưa được giải quyết hoặc chưa được thanh toán. Chủ yếu. với tư cách là tổng thống. táo. So sánh mức "xuất sắc" trước đó.
To continue in existence or remain undetermined especially of a sum of money debt etc to be unsettled or unpaid Chiefly as pres pple Compare earlier outstanding.
Để nổi bật, để chiếu. Cũng được sử dụng rộng rãi: dễ thấy, đáng chú ý hoặc vượt trội.
To stand out prominently to project Also in extended use to be conspicuous noteworthy or superior.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "outstand" có nghĩa là nổi bật hoặc xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Đây là một động từ chuyển tiếp thường được sử dụng để mô tả việc vượt trội so với những người khác hoặc một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "outstand" để chỉ sự nổi bật. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng hơn so với các từ tương tự như "outstanding" khi diễn tả chất lượng hoặc trạng thái.
Từ "outstand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó tiền tố "out-" mang nghĩa ngoài hoặc vượt ra ngoài, và "stand" có nghĩa là đứng. Kết hợp lại, "outstand" diễn đạt ý nghĩa của việc nổi bật hơn hoặc đứng ra so với cái gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh trạng thái ưu việt hoặc khác biệt, thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện nay khi chỉ những thành tích, phẩm chất nổi bật, hoặc sự xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "outstand" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hoặc mô tả những thành tựu nổi bật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những thành quả xuất sắc trong lĩnh vực học thuật, thể thao hoặc nghệ thuật. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với những tình huống đánh giá hoặc so sánh, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt đáng chú ý giữa các đối tượng.
Từ "outstand" có nghĩa là nổi bật hoặc xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Đây là một động từ chuyển tiếp thường được sử dụng để mô tả việc vượt trội so với những người khác hoặc một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "outstand" để chỉ sự nổi bật. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng hơn so với các từ tương tự như "outstanding" khi diễn tả chất lượng hoặc trạng thái.
Từ "outstand" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó tiền tố "out-" mang nghĩa ngoài hoặc vượt ra ngoài, và "stand" có nghĩa là đứng. Kết hợp lại, "outstand" diễn đạt ý nghĩa của việc nổi bật hơn hoặc đứng ra so với cái gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh trạng thái ưu việt hoặc khác biệt, thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện nay khi chỉ những thành tích, phẩm chất nổi bật, hoặc sự xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "outstand" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hoặc mô tả những thành tựu nổi bật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những thành quả xuất sắc trong lĩnh vực học thuật, thể thao hoặc nghệ thuật. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với những tình huống đánh giá hoặc so sánh, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt đáng chú ý giữa các đối tượng.
