Bản dịch của từ Overwash trong tiếng Việt
Overwash

Overwash (Noun)
Hành động hoặc quá trình rửa sạch; (địa lý vật lý) (a) sự lắng đọng trên hoặc vượt ra ngoài băng tích biên của vật chất được mang theo bởi nước chảy từ sông băng; vật liệu được ký gửi; (b) dòng nước từ hồ, biển, v.v., qua một mỏm đất thấp, bờ đê hoặc chướng ngại vật khác; nước được mang đi hoặc để lại bởi dòng chảy đó.
The action or process of washing over physical geography a the deposition over or beyond the marginal moraine of material carried by running water from a glacier the material so deposited b the flow of water from a lake the sea etc over a low spit berm or other obstacle water carried or left behind by such a flow.
The overwash from Hurricane Sandy affected many coastal communities in 2012.
Sự tràn nước từ bão Sandy đã ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ven biển năm 2012.
There wasn't enough overwash to protect the beach from erosion.
Không có đủ sự tràn nước để bảo vệ bãi biển khỏi xói mòn.
Is the overwash from storms increasing in recent years?
Liệu sự tràn nước từ bão có gia tăng trong những năm gần đây không?
Overwash (Verb)
The floodwaters began to overwash the streets of New Orleans last week.
Nước lũ bắt đầu tràn ngập các con phố ở New Orleans tuần trước.
The heavy rains did not overwash the community center in Chicago.
Mưa lớn không làm tràn ngập trung tâm cộng đồng ở Chicago.
Did the river overwash the nearby park during the storm?
Có phải sông đã tràn ngập công viên gần đó trong cơn bão không?
Từ "overwash" được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và khoa học môi trường, chỉ hiện tượng nước biển tràn vào vùng đất liền do sóng lớn hoặc triều cường, gây ra sự xói mòn và sự thay đổi trong cấu trúc bờ biển. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách thức sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý và bảo tồn, từ "overwash" thường được dùng để mô tả tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái ven biển.
Từ "overwash" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Anh "over-" có nghĩa là "vượt qua", kết hợp với từ "wash" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wascan", mang nghĩa là rửa sạch hoặc cuốn trôi. Lịch sử từ này liên quan đến hiện tượng tự nhiên, thường xảy ra trong môi trường ven biển, nơi rằng nước vượt qua bờ và gây ra sự xói mòn. Nghĩa hiện tại của "overwash" phản ánh tình trạng này, thể hiện sự tác động của nước đối với đất đai và địa hình.
Từ "overwash" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc viết và nói về các vấn đề liên quan đến môi trường và thủy văn. Trong các ngữ cảnh khác, "overwash" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu địa chất và bảo tồn bờ biển, chỉ hiện tượng nước vượt qua bãi biển trong điều kiện bão hoặc thủy triều cao, dẫn đến sự xói mòn đất và mất đất.