Bản dịch của từ Ox-heart trong tiếng Việt
Ox-heart

Ox-heart (Noun)
Tim của con bò, đặc biệt là thức ăn.
The heart of an ox especially as an article of food.
The butcher recommended trying the ox-heart stew.
Người thợ mổ khuyên thử món hầm tim bò.
I don't think many people would enjoy eating ox-heart.
Tôi nghĩ không nhiều người thích ăn tim bò.
Have you ever cooked ox-heart for a social gathering?
Bạn đã từng nấu tim bò cho một buổi tụ tập xã hội chưa?
The ox-heart clam is a popular delicacy in coastal communities.
Con sò điệp là một món ngon phổ biến trong cộng đồng ven biển.
I have never tried ox-heart shell soup, but I heard it's delicious.
Tôi chưa từng thử súp sò điệp, nhưng tôi nghe nó ngon.
Have you ever tasted the heart cockle known as ox-heart?
Bạn đã từng nếm loại sò điệp được biết đến là sò tim chưa?
The farmer grew large ox-heart tomatoes in his garden.
Nông dân trồng cà chua ox-heart lớn trong vườn của mình.
She didn't like the taste of ox-heart radishes in salads.
Cô ấy không thích hương vị của củ cải trắng ox-heart trong salad.
Did you buy any ox-heart lettuce for the social event?
Bạn có mua bất kỳ loại rau diếp ox-heart nào cho sự kiện xã hội không?
Ox-heart cherries are popular in the Midwest for making pies.
Quả anh đào ox-heart rất phổ biến ở miền Trung Tây để làm bánh.
I avoid using ox-heart cherries in my desserts due to allergies.
Tôi tránh sử dụng quả anh đào ox-heart trong món tráng miệng vì dị ứng.
Are ox-heart cherries from the local farm organic and pesticide-free?
Quả anh đào ox-heart từ trang trại địa phương có hữu cơ và không chất độc hại không?
Từ "ox-heart" chỉ đến một loại quả có hình dáng giống trái tim, thường là nho hoặc cà chua. Trong tiếng Anh, "ox-heart" được sử dụng chủ yếu để chỉ một giống cà chua có kích thước lớn, vị ngọt và chất lượng cao, thường được trồng để tiêu thụ tươi hoặc chế biến. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng "ox-heart" thường ít được sử dụng trong văn viết và nói hàng ngày ở Anh hơn so với Mỹ.
Từ "ox-heart" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "ox" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "oxa", có nghĩa là con bò, và "heart" từ từ tiếng Anh cổ "heorte", có nghĩa là trái tim. Kết hợp lại, "ox-heart" ban đầu mô tả hình dạng của một loại quả dưa hoặc cà chua có hình dạng giống trái tim và kích thước lớn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ loại rau quả có hình dáng và kích thước tương tự, đồng thời mang ý nghĩa biểu trưng cho sự phong phú và sức sống.
Từ "ox-heart" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này đề cập đến một loại hình quả cà chua có hình dạng giống như trái tim, thường được sử dụng trong nấu ăn và thực phẩm hữu cơ. Ngoài ra, từ này còn ít xuất hiện trong văn học hay nghiên cứu khoa học về nông nghiệp, cho thấy sự hạn chế về phạm vi sử dụng và tầm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.