Bản dịch của từ Pea soup fog trong tiếng Việt

Pea soup fog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pea soup fog (Noun)

pˈi sˈup fˈɑɡ
pˈi sˈup fˈɑɡ
01

Một lớp sương mù dày đặc rất khó nhìn qua, giống màu và độ đặc của súp đậu xanh.

A thick fog that is very dense and hard to see through, resembling the color and consistency of pea soup.

Ví dụ

The pea soup fog covered the city during the morning rush hour.

Sương mù như súp đậu phủ kín thành phố vào giờ cao điểm sáng.

Pea soup fog does not help with visibility for drivers in cities.

Sương mù như súp đậu không giúp tầm nhìn cho tài xế trong thành phố.

Is the pea soup fog common in urban areas like London?

Sương mù như súp đậu có phổ biến ở các khu đô thị như London không?

02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tầm nhìn bị giảm sút do điều kiện khí quyển, thường liên quan đến ô nhiễm nặng hoặc độ ẩm cao.

A term used to describe reduced visibility due to atmospheric conditions, often associated with heavy pollution or humidity.

Ví dụ

The city experienced pea soup fog during the social event last weekend.

Thành phố đã trải qua sương mù dày đặc trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Many people did not attend the festival because of the pea soup fog.

Nhiều người đã không tham dự lễ hội vì sương mù dày đặc.

Is the pea soup fog affecting social gatherings in the area?

Sương mù dày đặc có ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội trong khu vực không?

03

Một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng anh anh, ban đầu đề cập đến sương mù dày đặc đủ để làm mờ các địa điểm và đường nét.

A colloquial expression used in british english, originally referring to fog thick enough to obscure landmarks and outlines.

Ví dụ

The pea soup fog made it hard to see the street signs.

Sương mù dày đặc khiến tôi khó nhìn thấy biển báo đường.

The pea soup fog does not help with social gatherings outdoors.

Sương mù dày đặc không giúp ích cho các buổi gặp mặt ngoài trời.

Is the pea soup fog common in London during winter?

Sương mù dày đặc có phổ biến ở London vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pea soup fog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pea soup fog

Không có idiom phù hợp