Bản dịch của từ Pea soup fog trong tiếng Việt

Pea soup fog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pea soup fog(Noun)

pˈi sˈup fˈɑɡ
pˈi sˈup fˈɑɡ
01

Một lớp sương mù dày đặc rất khó nhìn qua, giống màu và độ đặc của súp đậu xanh.

A thick fog that is very dense and hard to see through, resembling the color and consistency of pea soup.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả tầm nhìn bị giảm sút do điều kiện khí quyển, thường liên quan đến ô nhiễm nặng hoặc độ ẩm cao.

A term used to describe reduced visibility due to atmospheric conditions, often associated with heavy pollution or humidity.

Ví dụ
03

Một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh Anh, ban đầu đề cập đến sương mù dày đặc đủ để làm mờ các địa điểm và đường nét.

A colloquial expression used in British English, originally referring to fog thick enough to obscure landmarks and outlines.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh