Bản dịch của từ Peripheral neuropathy trong tiếng Việt

Peripheral neuropathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peripheral neuropathy (Noun)

pɚˈɪfɚəl nˈʊɹoʊpˌæθi
pɚˈɪfɚəl nˈʊɹoʊpˌæθi
01

Một tình trạng y tế liên quan đến tổn thương dây thần kinh ngoại biên, dẫn đến đau, yếu hoặc tê, thường là ở tay và chân.

A medical condition that involves damage to the peripheral nerves, resulting in pain, weakness, or numbness, typically in the hands and feet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn được đặc trưng bởi sự thay đổi hoặc phá hủy dây thần kinh ngoại biên, có thể ảnh hưởng đến chức năng vận động, cảm giác và tự chủ.

A disorder characterized by the alteration or destruction of peripheral nerves, which can affect motor, sensory, and autonomic functions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng có thể xảy ra do nhiều bệnh khác nhau, chấn thương hoặc tiếp xúc với độc tố, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp giữa hệ thần kinh trung ương và phần còn lại của cơ thể.

A condition that can result from various diseases, trauma, or toxic exposure, impacting the communication between the central nervous system and the rest of the body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peripheral neuropathy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peripheral neuropathy

Không có idiom phù hợp