Bản dịch của từ Phenanthroline trong tiếng Việt
Phenanthroline

Phenanthroline (Noun)
Mỗi hợp chất trong số một số hợp chất đồng phân, kết tinh, dị vòng có công thức c₁₂h₈n₂, có phân tử có hệ vòng phenanthren ba vòng trong đó một nhóm ch ở mỗi vòng trong số hai vòng ngoài được thay thế bằng nguyên tử nitơ; đặc biệt là (gọi đầy đủ là "1,10-phenanthroline"), đồng phân ortho, được sử dụng làm chất chỉ thị cho sắt, tạo thành phức hợp màu đỏ cam.
Each of a number of isomeric crystalline heteroaromatic compounds having the formula c₁₂h₈n₂ whose molecules have a tricyclic phenanthrene ring system in which one ch group in each of the two outer rings is replaced by a nitrogen atom especially in full 110phenanthroline the ortho isomer which is used as an indicator for iron with which it forms a redorange complex.
Phenanthroline is crucial for detecting iron in social science experiments.
Phenanthroline rất quan trọng trong việc phát hiện sắt trong thí nghiệm khoa học xã hội.
Social studies do not often use phenanthroline for chemical analysis.
Các nghiên cứu xã hội không thường sử dụng phenanthroline cho phân tích hóa học.
Is phenanthroline commonly used in social research methods today?
Phenanthroline có được sử dụng phổ biến trong các phương pháp nghiên cứu xã hội hôm nay không?
Phenanthroline (C14H10N2) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm diazine, thường được sử dụng làm một tác nhân phân tích trong hóa học, đặc biệt trong việc xác định ion kim loại. Hai đồng phân chính của phenanthroline là 1,10-phenanthroline và 2,9-phenanthroline, với đặc điểm cấu trúc khác nhau, ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng của chúng. Trong sử dụng phổ biến, phenanthroline thường được dùng trong các nghiên cứu về hóa trị và rất quan trọng trong hóa học phân tích.
Từ "phenanthroline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa “phenanthrene” (có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “phainō” nghĩa là "tôi hiện ra") và “-line” (tiền tố chỉ sự liên kết trong hóa học). Phenanthroline là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm hợp chất thơm, được sử dụng rộng rãi trong hóa học phân tích, đặc biệt là để phát hiện ion kim loại. Sự phát triển từ các nghiên cứu về cấu trúc phân tử đã giúp khẳng định vai trò quan trọng của nó trong các ứng dụng hóa học hiện đại.
Từ "phenanthroline" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của môn khoa học tự nhiên, đặc biệt là hóa học hữu cơ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu hóa học, chẳng hạn như nghiên cứu về cấu trúc phân tử, ứng dụng trong phân tích hóa học hay trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Sự hiếm gặp của từ này trong các tài liệu chung làm cho nó trở thành thuật ngữ chuyên ngành của bộ môn.