Bản dịch của từ Platoon trong tiếng Việt
Platoon

Platoon (Noun)
Một phân khu của một đại đội binh lính, thường tạo thành một đơn vị chiến thuật do một cấp dưới hoặc trung úy chỉ huy và chia thành ba khu vực.
A subdivision of a company of soldiers, usually forming a tactical unit that is commanded by a subaltern or lieutenant and divided into three sections.
The platoon participated in a humanitarian mission in the village.
Đội binh tham gia vào một nhiệm vụ nhân đạo ở làng.
The platoon leader briefed the soldiers before the operation.
Đại úy đội binh đã tổng kết cho các binh sĩ trước khi thực hiện.
The platoon was deployed to secure the perimeter of the area.
Đội binh đã được triển khai để bảo vệ chu vi của khu vực.
Platoon (Verb)
The coach decided to platoon the new players in the upcoming matches.
Huan luyen vien quyet dinh xen ke cac cau thu moi trong cac tran sap toi.
The team captain suggested platooning the strikers for better performance.
Dai dien doi bong de nghi xen ke cac tien dao de co hieu suat tot hon.
Platooning the defenders proved to be a successful tactic for the team.
Viec xen ke cac hau ve da chung minh la mot chien luoc thanh cong cua doi bong.
The government decided to platoon the local school for efficiency.
Chính phủ quyết định áp dụng hệ thống tiểu đội cho trường địa phương để hiệu quả.
They platooned the high school, dividing students into smaller groups.
Họ áp dụng hệ thống tiểu đội cho trường trung học, chia học sinh thành các nhóm nhỏ hơn.
The principal platoons the school to enhance discipline and organization.
Hiệu trưởng áp dụng hệ thống tiểu đội cho trường để tăng cường kỷ luật và tổ chức.
Họ từ
Từ "platoon" trong tiếng Anh có nghĩa là một đơn vị quân sự nhỏ, thường bao gồm từ 20 đến 50 binh lính, thuộc quyền chỉ huy của một chỉ huy cấp dưới như trung úy hoặc hạ sĩ quan. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau; chẳng hạn, "platoon" có thể chỉ một nhóm đặc nhiệm trong một số bối cảnh tại Mỹ. Trong phát âm, có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa của từ.
Từ "platoon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "platoon", xuất phát từ tiếng Latin "plutō", có nghĩa là "nhóm" hay "đội" với ý nghĩa ban đầu chỉ một đơn vị quân đội nhỏ. Từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ nhóm lính, thường là khoảng 20-50 người, thuộc cùng một đơn vị. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tổ chức và phân chia trong các lực lượng vũ trang, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "platoon" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe liên quan đến quân đội, an ninh và chiến lược. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ một nhóm quân nhân, đặc biệt trong các lực lượng vũ trang. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội về tổ chức và phân bổ đội ngũ người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp