Bản dịch của từ Platoon trong tiếng Việt
Platoon
Platoon (Noun)
Một phân khu của một đại đội binh lính, thường tạo thành một đơn vị chiến thuật do một cấp dưới hoặc trung úy chỉ huy và chia thành ba khu vực.
A subdivision of a company of soldiers, usually forming a tactical unit that is commanded by a subaltern or lieutenant and divided into three sections.
The platoon participated in a humanitarian mission in the village.
Đội binh tham gia vào một nhiệm vụ nhân đạo ở làng.
The platoon leader briefed the soldiers before the operation.
Đại úy đội binh đã tổng kết cho các binh sĩ trước khi thực hiện.
Platoon (Verb)
The coach decided to platoon the new players in the upcoming matches.
Huan luyen vien quyet dinh xen ke cac cau thu moi trong cac tran sap toi.
The team captain suggested platooning the strikers for better performance.
Dai dien doi bong de nghi xen ke cac tien dao de co hieu suat tot hon.
The government decided to platoon the local school for efficiency.
Chính phủ quyết định áp dụng hệ thống tiểu đội cho trường địa phương để hiệu quả.
They platooned the high school, dividing students into smaller groups.
Họ áp dụng hệ thống tiểu đội cho trường trung học, chia học sinh thành các nhóm nhỏ hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp