Bản dịch của từ Polishes trong tiếng Việt
Polishes
Polishes (Verb)
She polishes her silver jewelry every week to keep it shiny.
Cô ấy đánh bóng trang sức bạc mỗi tuần để giữ cho nó sáng.
He does not polish his shoes before attending social events.
Anh ấy không đánh bóng giày trước khi tham dự sự kiện xã hội.
Do you polish your furniture regularly for social gatherings?
Bạn có đánh bóng đồ nội thất thường xuyên cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Polishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polishing |