Bản dịch của từ Polishes trong tiếng Việt
Polishes

Polishes (Verb)
She polishes her silver jewelry every week to keep it shiny.
Cô ấy đánh bóng trang sức bạc mỗi tuần để giữ cho nó sáng.
He does not polish his shoes before attending social events.
Anh ấy không đánh bóng giày trước khi tham dự sự kiện xã hội.
Do you polish your furniture regularly for social gatherings?
Bạn có đánh bóng đồ nội thất thường xuyên cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Polishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polishing |
Họ từ
Từ "polishes" xuất phát từ động từ "polish", có nghĩa là làm cho bề mặt sáng bóng hoặc hoàn thiện. "Polishes" có thể được sử dụng là danh từ số nhiều, chỉ các loại chất liệu hoặc sản phẩm dùng để đánh bóng. Trong tiếng Anh Anh, "polish" có thể mang nghĩa ám chỉ đến quy trình chuẩn bị thực phẩm, còn tiếng Anh Mỹ ít sử dụng nghĩa này. Hơn nữa, cách phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "o", trong khi tiếng Anh Mỹ nghiêng về âm "a".
Từ "polishes" có nguồn gốc từ động từ латин "polire", có nghĩa là "làm mịn" hoặc "đánh bóng". Thời kỳ đầu, từ này thường chỉ hành động làm cho bề mặt vật thể trở nên sáng bóng. Theo thời gian, "polishes" không chỉ được sử dụng để mô tả các sản phẩm chăm sóc bề mặt mà còn mở rộng nghĩa tới việc cải thiện và hoàn thiện quy trình, kỹ năng hay phẩm chất. Sự chuyển đổi này phản ánh tầm quan trọng của việc nâng cao giá trị qua việc "đánh bóng" cả về vật chất lẫn phi vật chất trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "polishes" là một danh từ và động từ thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc làm sạch, đánh bóng hoặc cải thiện bề mặt của một vật thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, sản phẩm tiêu dùng hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "polishes" còn phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc bản thân hoặc trang trí, nơi việc nâng cao chất lượng hoặc vẻ ngoài của một đối tượng được nhấn mạnh.