Bản dịch của từ Polonaise trong tiếng Việt

Polonaise

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polonaise (Adjective)

ˈpɑ.ləˌneɪz
ˈpɑ.ləˌneɪz
01

(của một món ăn) trang trí với lòng đỏ trứng luộc cắt nhỏ, vụn bánh mì và rau mùi tây.

Of a dish garnished with chopped hardboiled egg yolk breadcrumbs and parsley.

Ví dụ

The polonaise salad was served at the charity event last Saturday.

Salad polonaise đã được phục vụ tại sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

They did not enjoy the polonaise dish at the social gathering.

Họ không thích món polonaise tại buổi gặp gỡ xã hội.

Is the polonaise style popular in traditional American cookbooks?

Phong cách polonaise có phổ biến trong sách nấu ăn truyền thống Mỹ không?

Polonaise (Noun)

pɑlənˈeɪz
pɑlənˈeɪz
01

Một điệu nhảy chậm có nguồn gốc từ ba lan với nhịp ba, chủ yếu bao gồm một cuộc diễu hành hoặc đám rước phức tạp.

A slow dance of polish origin in triple time consisting chiefly of an intricate march or procession.

Ví dụ

The polonaise was performed at the wedding of John and Mary.

Điệu polonaise đã được trình diễn tại đám cưới của John và Mary.

They did not dance the polonaise at the recent social gathering.

Họ đã không nhảy điệu polonaise tại buổi gặp mặt xã hội gần đây.

Will the students learn the polonaise for the school event?

Liệu các sinh viên có học điệu polonaise cho sự kiện trường không?

02

Áo dài nữ có vạt áo bó sát, váy hở từ thắt lưng trở xuống, vòng lên để lộ váy lót trang trí.

A womans dress with a tight bodice and a skirt open from the waist downwards looped up to show a decorative underskirt.

Ví dụ

Maria wore a beautiful polonaise to the charity gala last Saturday.

Maria đã mặc một chiếc polonaise đẹp đến buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

Many women did not choose a polonaise for the formal dinner.

Nhiều phụ nữ đã không chọn polonaise cho bữa tối trang trọng.

Did you see the polonaise at the fashion show yesterday?

Bạn có thấy chiếc polonaise tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polonaise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polonaise

Không có idiom phù hợp