Bản dịch của từ Polonaise trong tiếng Việt
Polonaise

Polonaise (Adjective)
The polonaise salad was served at the charity event last Saturday.
Salad polonaise đã được phục vụ tại sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy the polonaise dish at the social gathering.
Họ không thích món polonaise tại buổi gặp gỡ xã hội.
Is the polonaise style popular in traditional American cookbooks?
Phong cách polonaise có phổ biến trong sách nấu ăn truyền thống Mỹ không?
Polonaise (Noun)
The polonaise was performed at the wedding of John and Mary.
Điệu polonaise đã được trình diễn tại đám cưới của John và Mary.
They did not dance the polonaise at the recent social gathering.
Họ đã không nhảy điệu polonaise tại buổi gặp mặt xã hội gần đây.
Will the students learn the polonaise for the school event?
Liệu các sinh viên có học điệu polonaise cho sự kiện trường không?
Áo dài nữ có vạt áo bó sát, váy hở từ thắt lưng trở xuống, vòng lên để lộ váy lót trang trí.
A womans dress with a tight bodice and a skirt open from the waist downwards looped up to show a decorative underskirt.
Maria wore a beautiful polonaise to the charity gala last Saturday.
Maria đã mặc một chiếc polonaise đẹp đến buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.
Many women did not choose a polonaise for the formal dinner.
Nhiều phụ nữ đã không chọn polonaise cho bữa tối trang trọng.
Did you see the polonaise at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy chiếc polonaise tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
Polonaise là một thể loại vũ nhạc xuất phát từ Ba Lan, thường được biểu diễn trong các bữa tiệc và sự kiện trang trọng. Trong âm nhạc cổ điển, polonaise cũng chỉ một tác phẩm khí nhạc hoặc piano thường mang tính hùng tráng và nhịp điệu 3/4. Từ này có thể được sử dụng giống nhau cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt về ngữ âm, trong đó người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "polonaise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "Polonais", có nghĩa là "Ba Lan". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một điệu nhảy truyền thống của Ba Lan và cũng là tên gọi của một kiểu trang phục. Kể từ thế kỷ 17, "polonaise" đã được sử dụng trong âm nhạc cổ điển để chỉ các tác phẩm có giai điệu tương tự, phản ánh văn hóa và di sản của Ba Lan trong nghệ thuật phương Tây. Sự kết nối này làm nổi bật vai trò của "polonaise" trong việc biểu đạt bản sắc văn hóa và sự phát triển của các hình thức nghệ thuật.
Từ "polonaise" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc cổ điển, đặc biệt là để chỉ một điệu nhảy hoặc một thể loại nhạc của Ba Lan. Ngoài ra, "polonaise" có thể được đề cập trong các thảo luận về văn hóa và nghệ thuật, thường liên quan đến giai điệu và phong cách biểu diễn đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp