Bản dịch của từ Polyad trong tiếng Việt
Polyad

Polyad (Noun)
Triết học và logic. một thuật ngữ tương đối chứa nhiều hơn hai phần tử.
Philosophy and logic. a relative term containing more than two elements.
The polyad in sociology consists of multiple interconnected social groups.
Polyad trong xã hội bao gồm nhiều nhóm xã hội liên kết với nhau.
The researcher studied the polyad structure within the community network.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu cấu trúc polyad trong mạng lưới cộng đồng.
The polyad theory explores relationships among various societal components.
Lý thuyết polyad khám phá mối quan hệ giữa các thành phần xã hội khác nhau.
The polyad gathered for a community service project.
Polyad đã tụ họp để tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Their social club is a polyad of diverse interests.
Câu lạc bộ xã hội của họ là một nhóm nhiều sở thích đa dạng.
The polyad discussed ways to improve local living conditions.
Polyad đã thảo luận về cách cải thiện điều kiện sống địa phương.
Vật lý. một tập hợp các mức năng lượng của một phân tử dao động sẽ bị suy biến nếu các dao động điều hòa nhưng thực sự khác nhau rất nhỏ về năng lượng do các tương tác không điều hòa với các dạng dao động hoặc quay khác nhau.
Physics. a set of energy levels of a vibrating molecule which would be degenerate if vibrations were harmonic but which actually differ minutely in energy owing to anharmonic interactions with different modes of vibration or rotation.
The polyad structure of the molecule was affected by anharmonic interactions.
Cấu trúc polyad của phân tử bị ảnh hưởng bởi tương tác phi tuyến.
The polyad energy levels showed minute differences due to anharmonic effects.
Các cấp độ năng lượng polyad có sự khác biệt nhỏ do hiệu ứng phi tuyến.
Polyad vibrations in the molecule were influenced by rotational modes.
Các rung động polyad trong phân tử bị ảnh hưởng bởi các chế độ quay.
Từ "polyad" thường được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học, chỉ một nhóm các allele ở nhiều locus khác nhau trên cùng một gen. Khái niệm này liên quan đến sự đa dạng di truyền và cách thức di truyền của các đặc điểm trong quần thể. Trong các nghiên cứu di truyền, polyad có thể ảnh hưởng đến tính trạng phức tạp, do sự tương tác giữa các allele tại nhiều vị trí gen. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "polyad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "poly-", có nghĩa là "nhiều" và "ad", thường biểu thị hướng đến một mục đích hoặc tính chất gì đó. Trong khoa học, "polyad" được sử dụng để chỉ các cấu trúc hóa học hoặc sinh học có nhiều thành phần hoặc đơn vị. Việc ghép nối này phản ánh tính đa dạng và phức tạp trong cấu trúc, đồng thời cho thấy sự phát triển của các khái niệm trong lĩnh vực hóa học và sinh học hiện đại.
Từ "polyad" ít được sử dụng và không phổ biến trong các bài thi IELTS, gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "polyad" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học phân tử, hoặc toán học, liên quan đến cấu trúc polyad hoặc đa phương thức. Trong các tình huống phổ biến, nó có thể xuất hiện trong thảo luận về các hợp chất hóa học phức tạp, nhưng không phải là thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.