Bản dịch của từ Polyad trong tiếng Việt

Polyad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyad(Noun)

pˈɑliæd
pˈɑliæd
01

Triết học và logic. Một thuật ngữ tương đối chứa nhiều hơn hai phần tử.

Philosophy and Logic. A relative term containing more than two elements.

Ví dụ
02

Một nhóm gồm nhiều hơn hai, hoặc (đôi khi nói chung hơn) gồm một số lượng đồ vật, người, v.v. không xác định.

A group of more than two, or (sometimes more generally) of an indeterminate number of things, persons, etc.

Ví dụ
03

Vật lý. Một tập hợp các mức năng lượng của một phân tử dao động sẽ bị suy biến nếu các dao động điều hòa nhưng thực sự khác nhau rất nhỏ về năng lượng do các tương tác không điều hòa với các dạng dao động hoặc quay khác nhau.

Physics. A set of energy levels of a vibrating molecule which would be degenerate if vibrations were harmonic but which actually differ minutely in energy owing to anharmonic interactions with different modes of vibration or rotation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh