Bản dịch của từ Pragmatize trong tiếng Việt
Pragmatize

Pragmatize (Verb)
Hành xử phù hợp hoặc thể hiện một học thuyết về chủ nghĩa thực dụng; để cư xử, hoặc giải thích một tình huống, vv, một cách thực tế.
To behave in accordance with or give expression to a doctrine of pragmatism to behave or interpret a situation etc pragmatically.
Many leaders pragmatize their decisions for social stability and progress.
Nhiều nhà lãnh đạo thực hiện quyết định của họ để ổn định xã hội.
They do not pragmatize policies that ignore community needs.
Họ không thực hiện các chính sách bỏ qua nhu cầu cộng đồng.
How can we pragmatize our approach to social issues effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể thực hiện cách tiếp cận của mình với các vấn đề xã hội?
Để trình bày hoặc giải thích bằng các thuật ngữ thực tế, thực tế hoặc thực dụng; (ban đầu) đặc biệt để hợp lý hóa (một huyền thoại) (hiện nay hiếm). cũng thỉnh thoảng: nhận ra (điều gì đó) bằng thuật ngữ thực dụng hoặc cụ thể.
To represent or interpret in practical realistic or pragmatic terms originally specifically to rationalize a myth now rare also occasionally to realize something in pragmatic or concrete terms.
Experts pragmatize theories to address real social issues like poverty.
Các chuyên gia hiện thực hóa lý thuyết để giải quyết vấn đề xã hội như nghèo đói.
They do not pragmatize abstract concepts in social discussions.
Họ không hiện thực hóa các khái niệm trừu tượng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can we pragmatize our ideas for community improvement?
Chúng ta có thể hiện thực hóa ý tưởng của mình để cải thiện cộng đồng như thế nào?
Từ "pragmatize" có nghĩa là áp dụng lý thuyết hoặc nguyên tắc vào thực tiễn, nhấn mạnh vào tính thiết thực và khả năng áp dụng thay vì lý tưởng hóa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và quản lý, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động thực tiễn. Từ này không có biến thể riêng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ “pragmatize” có nguồn gốc từ từ gốc tiếng Latin “pragmaticus,” có nghĩa là "thực tiễn" hoặc "liên quan đến hành động". “Pragmaticus” được phát triển từ từ Hy Lạp “pragmatikos,” có nguồn gốc từ “pragma,” tức là “hành động.” Trong lịch sử, thuật ngữ này đã thể hiện sự nhấn mạnh vào việc áp dụng lý thuyết vào thực tế. Ngày nay, "pragmatize" chỉ hành động làm cho một ý tưởng hoặc lý thuyết trở nên thực tiễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề trong bối cảnh cụ thể.
Từ "pragmatize" không phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, đặc biệt liên quan đến triết học và khoa học xã hội, khi thảo luận về việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn. Trong môi trường công việc, từ này có thể được dùng khi đề cập đến việc điều chỉnh hoặc tối ưu hóa cách thức hành động để đạt hiệu quả cao nhất trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp