Bản dịch của từ Profiled trong tiếng Việt

Profiled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Profiled (Verb)

pɹˈoʊfaɪld
pɹˈoʊfaɪld
01

Mô tả một đối tượng, người hoặc tổ chức một cách ngắn gọn và đầy đủ thông tin.

Describe an object person or organization in a concise and informative summary.

Ví dụ

The report profiled community leaders in Los Angeles for the conference.

Báo cáo đã mô tả các nhà lãnh đạo cộng đồng ở Los Angeles cho hội nghị.

They did not profile any activists from the recent protests.

Họ đã không mô tả bất kỳ nhà hoạt động nào từ các cuộc biểu tình gần đây.

Did the article profile the social workers in New York City?

Bài viết có mô tả các nhân viên xã hội ở New York không?

Dạng động từ của Profiled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Profile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Profiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Profiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Profiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Profiling

Profiled (Adjective)

pɹˈoʊfaɪld
pɹˈoʊfaɪld
01

Được người khác biết đến, giới thiệu hoặc làm nổi bật theo một cách cụ thể.

Madeknown showcased or highlighted to others in a specific way.

Ví dụ

The artist profiled her work at the local gallery last month.

Nghệ sĩ đã giới thiệu tác phẩm của cô tại phòng triển lãm địa phương tháng trước.

They did not profile the volunteers during the community event.

Họ đã không giới thiệu những tình nguyện viên trong sự kiện cộng đồng.

Did the magazine profile the new social initiatives in the city?

Tạp chí đã giới thiệu các sáng kiến xã hội mới trong thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/profiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Nevertheless, thanks to advances in updating, and sharing information on high- techs, it has led to tighter connections between law enforcement agencies in different regions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Profiled

Không có idiom phù hợp