Bản dịch của từ Profiled trong tiếng Việt
Profiled

Profiled (Verb)
Mô tả một đối tượng, người hoặc tổ chức một cách ngắn gọn và đầy đủ thông tin.
Describe an object person or organization in a concise and informative summary.
The report profiled community leaders in Los Angeles for the conference.
Báo cáo đã mô tả các nhà lãnh đạo cộng đồng ở Los Angeles cho hội nghị.
They did not profile any activists from the recent protests.
Họ đã không mô tả bất kỳ nhà hoạt động nào từ các cuộc biểu tình gần đây.
Did the article profile the social workers in New York City?
Bài viết có mô tả các nhân viên xã hội ở New York không?
Dạng động từ của Profiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Profiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Profiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Profiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Profiling |
Profiled (Adjective)
The artist profiled her work at the local gallery last month.
Nghệ sĩ đã giới thiệu tác phẩm của cô tại phòng triển lãm địa phương tháng trước.
They did not profile the volunteers during the community event.
Họ đã không giới thiệu những tình nguyện viên trong sự kiện cộng đồng.
Did the magazine profile the new social initiatives in the city?
Tạp chí đã giới thiệu các sáng kiến xã hội mới trong thành phố chưa?
Họ từ
Từ "profiled" là dạng quá khứ của động từ "profile", có nghĩa là tạo ra hình ảnh hoặc mô tả chi tiết về ai đó hoặc cái gì đó dựa trên đặc điểm cá nhân hoặc đặc tính. Trong ngữ cảnh pháp lý, "profiled" thường ám chỉ việc xác định đặc điểm của một nhóm người, đặc biệt trong các hoạt động giám sát hoặc điều tra. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "profiled" với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh khoa học, xã hội và pháp lý.
Từ "profiled" có nguồn gốc từ động từ "profile", xuất phát từ tiếng Pháp "profil", có nghĩa là "dấu ấn, hình dáng bên ngoài", và từ gốc Latin "profilare", nghĩa là "đưa ra một hình dáng". Lịch sử ngôn ngữ của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc mô tả hình dạng thành việc xác định đặc điểm cá nhân trong các lĩnh vực như tội phạm học và xã hội học. Ngày nay, "profiled" thường chỉ hành động phân loại hoặc phân tích đặc điểm cá nhân dựa trên thông tin có sẵn, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hình dáng bên ngoài và bản chất bên trong của một cá nhân.
Từ "profiled" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành vi hoặc đặc điểm của một nhóm người trong các tài liệu liên quan tới xã hội học hoặc tâm lý học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội như phân biệt chủng tộc hoặc định kiến. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao trong các đoạn văn hoặc bài luận mang tính học thuật chính thống. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết để chỉ việc xác định một cách chi tiết về ai đó, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
