Bản dịch của từ Raik trong tiếng Việt
Raik

Raik (Noun)
The raik near our town is great for salmon fishing.
Raik gần thị trấn của chúng tôi rất tốt cho việc câu cá hồi.
Many people do not know about raik fishing opportunities here.
Nhiều người không biết về cơ hội câu cá raik ở đây.
Is the raik popular among local fishermen in our community?
Raik có phổ biến trong số các ngư dân địa phương không?
She used a raik to gather hay in the fields.
Cô ấy đã sử dụng một cái raik để thu hoạch cỏ trong cánh đồng.
The farmer lent his raik to his neighbor for gardening.
Người nông dân cho mượn cái raik của mình cho hàng xóm để làm vườn.
The old raik was passed down through generations in the village.
Cái raik cũ đã được truyền qua các thế hệ trong làng.
She took a leisurely raik around the park.
Cô ấy đi dạo quanh công viên một cách thoải mái.
The raik through the city revealed hidden gems.
Chuyến đi dạo qua thành phố đã phát hiện ra những viên ngọc ẩn.
Their raik led them to a quaint little cafe.
Chuyến đi của họ dẫn họ đến một quán cà phê nhỏ xinh.
Raik (Verb)
Của một người.
Of a person.
He often raiks to help others in need.
Anh thường raik để giúp người khác khi cần.
She raiks at the community center every weekend.
Cô ấy raik tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
They raik together to clean up the park.
Họ raik cùng nhau để dọn dẹp công viên.
Của một con vật. ngoài ra (đặc biệt là cừu): chăn thả.
Of an animal. also (especially of sheep): to graze.
The sheep raik in the field.
Cừu raik trên cánh đồng.
The cows raik peacefully in the meadow.
Những con bò raik một cách yên bình trên đồng cỏ.
During the social event, the goats raik around the garden.
Trong sự kiện xã hội, những con dê raik quanh khu vườn.
"Raik" là một từ vốn không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh rất hạn chế. Từ này có thể mang nghĩa là "mạch nước" hoặc "dòng nước nhỏ". Tuy nhiên, raik không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong nhiều trường hợp, ngữ nghĩa của nó có thể tương đồng với từ "stream" hay "brook". Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong dân gian hoặc các tác phẩm văn học cổ.
Từ "raik" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh, xuất phát từ động từ "rīca", có nghĩa là "mơ ước" hoặc "khao khát". Trong tiếng La Tinh cổ đại, động từ này được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc và sự mong muốn mãnh liệt. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "raik" đã phát triển, hiện tại nó thường được kết nối với những khát vọng, khát khao về cái đẹp hoặc thành công, phản ánh sự thèm muốn và động lực trong cuộc sống con người.
Từ "raik" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trên thực tế, từ này có vẻ không phải là một từ tiếng Anh chuẩn, vì vậy tần suất xuất hiện của nó là rất thấp trong bối cảnh học thuật. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh địa phương hoặc không chính thức, nhưng thiếu sự công nhận trên quy mô rộng. Do đó, việc sử dụng từ này trong giao tiếp viết và nói trong môi trường học thuật là không thích hợp.