Bản dịch của từ Reassociate trong tiếng Việt
Reassociate

Reassociate (Verb)
Liên kết hoặc đoàn kết lại (một người) với những người khác, hoặc với một nguyên tắc, điều kiện, kinh nghiệm, v.v.; để tập hợp lại lần nữa. cũng phản ánh. và không có mục tiêu: đến với nhau lần nữa, đoàn tụ.
To associate or unite (a person) again with others, or with a principle, condition, experience, etc.; to bring together again. also refl. and without object: to come together again, to reunite.
After the conflict, the group reassociated for a common cause.
Sau xung đột, nhóm đã tái kết nối với một nguyên tắc chung.
The community reassociates annually to celebrate cultural diversity.
Cộng đồng tái kết nối hàng năm để tôn vinh sự đa dạng văn hóa.
The friends reassociate after years apart, reminiscing about old times.
Những người bạn tái kết nối sau nhiều năm xa cách, hồi tưởng về thời gian xưa.
Hóa học và sinh học. của các chất, phân tử, v.v.: được liên kết hoặc kết hợp lại sau khi tách hoặc phân ly; (của dna) để ủ lại. cũng với đối tượng: làm cho (một chất hoặc phân tử) liên kết lại (với chất khác).
Chemistry and biology. of substances, molecules, etc.: to become associated or combined again after separation or dissociation; (of dna) to reanneal. also with object: to cause (a substance or molecule) to become associated again (with another).
After the argument, they reassociated and became friends again.
Sau cuộc cãi vã, họ đã tái kết hợp và trở lại làm bạn.
The social event helped reassociate the community members after the conflict.
Sự kiện xã hội đã giúp cộng đồng tái kết hợp sau xung đột.
The charity work aims to reassociate those in need with society.
Công việc từ thiện nhằm mục tiêu tái kết hợp những người cần giúp đỡ với xã hội.
Từ "reassociate" có nghĩa là tái thiết lập hoặc gán lại mối liên hệ giữa các yếu tố trước đây đã được tách biệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, xã hội học và nghiên cứu ngôn ngữ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, mỹ thuật trong ngữ cảnh thường có khả năng thay đổi trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "reassociate" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" và động từ "associate" từ tiếng Latin "associatus", có nghĩa là "kết nối" hay "liên kết". Tiền tố "re-" thể hiện hành động làm lại hoặc khôi phục. Lịch sử từ này liên quan đến quá trình thiết lập lại các mối quan hệ hay liên kết trong xã hội hoặc tâm lý. Ngày nay, "reassociate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kết nối lại các ý tưởng, con người hoặc khái niệm đã mất đi sự liên kết ban đầu.
Từ "reassociate" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc lý thuyết mạng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về mối quan hệ mới giữa các yếu tố đã xác định trước, như trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết học thuật.