Bản dịch của từ Reduct trong tiếng Việt

Reduct

Noun [U/C]Verb

Reduct (Noun)

ɹɪdˈʌkt
ɹɪdˈʌkt
01

Một cấu trúc toán học hoặc logic bắt nguồn từ một cấu trúc nhất định bằng cách bỏ qua một số phép toán và quan hệ của cấu trúc đó.

A mathematical or logical structure derived from a given structure by disregarding some of the operations and relations of the latter.

Ví dụ

The reduct of the social network graph simplified the connections.

Phần rút gọn của biểu đồ mạng xã hội đã đơn giản hóa các kết nối.

The researcher focused on finding the reducts in the social data.

Nhà nghiên cứu tập trung vào việc tìm các phần rút gọn trong dữ liệu xã hội.

02

Sự củng cố. = "nợ" 1b. bây giờ hiếm.

Fortification. = "redoubt" 1b. now rare.

Ví dụ

The army built a reduct to protect the town from invaders.

Quân đội xây dựng một trạm bảo vệ để bảo vệ thị trấn khỏi kẻ xâm lược.

The reduct was strategically positioned on the outskirts of the village.

Trạm bảo vệ được đặt chiến lược ở rìa làng.

Reduct (Verb)

ɹɪdˈʌkt
ɹɪdˈʌkt
01

Để khấu trừ (một số tiền hoặc số tiền). cũng không có đối tượng. chủ yếu là khu vực hoa kỳ sẽ được sử dụng sau này.

To deduct (a sum or amount). also without object. chiefly us regional in later use.

Ví dụ

The charity will reduct the donation amount for tax purposes.

Tổ chức từ thiện sẽ khấu trừ số tiền quyên góp cho mục đích thuế.

The organization decided to reduct the membership fee by 10%.

Tổ chức quyết định giảm phí thành viên đi 10%.

02

Làm giảm hoặc giảm kích thước, số lượng, số lượng hoặc mức độ.

To bring down or diminish in size, number, amount, or degree.

Ví dụ

The government aims to reduct poverty rates in rural areas.

Chính phủ nhằm mục tiêu giảm tỷ lệ nghèo ở vùng nông thôn.

Efforts to reduct crime have led to safer neighborhoods.

Những nỗ lực giảm tội phạm đã dẫn đến các khu phố an toàn hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reduct

Không có idiom phù hợp