Bản dịch của từ Reduct trong tiếng Việt
Reduct

Reduct (Noun)
Sự củng cố. = "nợ" 1b. bây giờ hiếm.
Fortification. = "redoubt" 1b. now rare.
The army built a reduct to protect the town from invaders.
Quân đội xây dựng một trạm bảo vệ để bảo vệ thị trấn khỏi kẻ xâm lược.
The reduct was strategically positioned on the outskirts of the village.
Trạm bảo vệ được đặt chiến lược ở rìa làng.
During the war, soldiers sought refuge in the reduct.
Trong thời chiến, lính lính tìm sự ẩn náu trong trạm bảo vệ.
Một cấu trúc toán học hoặc logic bắt nguồn từ một cấu trúc nhất định bằng cách bỏ qua một số phép toán và quan hệ của cấu trúc đó.
A mathematical or logical structure derived from a given structure by disregarding some of the operations and relations of the latter.
The reduct of the social network graph simplified the connections.
Phần rút gọn của biểu đồ mạng xã hội đã đơn giản hóa các kết nối.
The researcher focused on finding the reducts in the social data.
Nhà nghiên cứu tập trung vào việc tìm các phần rút gọn trong dữ liệu xã hội.
Understanding the reducts of social structures is crucial for analysis.
Hiểu biết về các phần rút gọn của cấu trúc xã hội là rất quan trọng cho việc phân tích.
Reduct (Verb)
The charity will reduct the donation amount for tax purposes.
Tổ chức từ thiện sẽ khấu trừ số tiền quyên góp cho mục đích thuế.
The organization decided to reduct the membership fee by 10%.
Tổ chức quyết định giảm phí thành viên đi 10%.
The government will reduct the social security contributions next year.
Chính phủ sẽ giảm đóng góp bảo hiểm xã hội vào năm sau.
The government aims to reduct poverty rates in rural areas.
Chính phủ nhằm mục tiêu giảm tỷ lệ nghèo ở vùng nông thôn.
Efforts to reduct crime have led to safer neighborhoods.
Những nỗ lực giảm tội phạm đã dẫn đến các khu phố an toàn hơn.
The organization's mission is to reduct carbon emissions by 50%.
Sứ mệnh của tổ chức là giảm phát thải carbon đi 50%.
Từ "reduct" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm thiểu hoặc làm giảm đi. Tuy nhiên, “reduct” chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như hóa học và toán học, để chỉ sự giảm kích thước hoặc đơn giản hóa một biến thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản khoa học, nhưng ít gặp trong giao tiếp thông thường. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "reduct" xuất phát từ tiếng Latin "reductus", quá khứ phân từ của động từ "reducere", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "khôi phục". Từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 15, gắn liền với các lĩnh vực như hóa học và sinh học, nhấn mạnh quá trình giảm thiểu hoặc loại bỏ. Ngày nay, "reduct" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích biện pháp, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của việc giản lược hoặc tinh chế.
Từ "reduct" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "reduct" thường được dùng trong các lĩnh vực như hóa học để chỉ quá trình giảm một chất nào đó. Nó cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực lập luận và viết luận, nơi việc rút gọn thông tin là cần thiết để tăng tính chính xác và súc tích.