Bản dịch của từ Reentrant trong tiếng Việt
Reentrant
Reentrant (Adjective)
(hàng không, một phần của tên lửa) được thiết kế để quay trở lại bầu khí quyển trái đất.
Aeronautics of a part of a rocket designed to return to the earths atmosphere.
The reentrant capsule safely landed in the ocean after the mission.
Mô đun tái nhập an toàn hạ cánh xuống đại dương sau nhiệm vụ.
The reentrant design did not fail during the recent space launch.
Thiết kế tái nhập không gặp sự cố trong lần phóng không gian gần đây.
Is the reentrant technology effective for future space missions?
Công nghệ tái nhập có hiệu quả cho các nhiệm vụ không gian trong tương lai không?
(sinh lý học) của hoặc liên quan đến việc quay trở lại (trong tim);.
Physiology of or pertaining to reentry in the heart.
Reentrant pathways can cause serious heart rhythm problems in patients.
Các đường dẫn tái nhập có thể gây ra vấn đề nhịp tim nghiêm trọng ở bệnh nhân.
Reentrant conditions do not always affect everyone's heart health.
Các điều kiện tái nhập không phải lúc nào cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch của mọi người.
Are reentrant circuits common in heart disease patients like John?
Các mạch tái nhập có phổ biến trong bệnh nhân tim mạch như John không?
The reentrant ukulele played beautifully at the social gathering last night.
Chiếc ukulele có dây không theo thứ tự đã chơi tuyệt đẹp tại buổi gặp mặt tối qua.
The band did not use a reentrant tuning for their performance.
Ban nhạc đã không sử dụng một cách lên dây không theo thứ tự cho buổi biểu diễn.
Is the reentrant style popular among social musicians in 2023?
Liệu phong cách không theo thứ tự có phổ biến trong giới nhạc sĩ xã hội năm 2023 không?
Reentrant (Noun)
The reentrant design of the park encourages social gatherings and activities.
Thiết kế lùi vào của công viên khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.
The community center does not have a reentrant layout for events.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế lùi vào cho các sự kiện.
Does the reentrant feature of the building enhance social interaction?
Liệu đặc điểm lùi vào của tòa nhà có tăng cường tương tác xã hội không?
The reentrant formed a safe area for the community to gather.
Khe núi tạo thành một khu vực an toàn cho cộng đồng tụ tập.
The reentrant is not suitable for large buildings or factories.
Khe núi không phù hợp cho các tòa nhà lớn hoặc nhà máy.
Is the reentrant used for social events in your neighborhood?
Khe núi có được sử dụng cho các sự kiện xã hội trong khu phố bạn không?
Many reentrants found jobs after the pandemic ended in 2021.
Nhiều người trở lại đã tìm được việc làm sau khi đại dịch kết thúc vào năm 2021.
Reentrants do not always have the same skills as before.
Những người trở lại không phải lúc nào cũng có kỹ năng như trước.
Are reentrants more likely to succeed in today's job market?
Liệu những người trở lại có khả năng thành công hơn trong thị trường việc làm hiện nay không?
Từ "reentrant" có nguồn gốc từ động từ "re-enter", được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học, lập trình máy tính và kỹ thuật. Nó chỉ một tình huống khi một hàm hoặc quá trình có thể được gọi lại trong khi một phiên bản trước đó của nó vẫn đang được thực hiện. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh thường sử dụng "re-entrant" ít hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa cơ bản, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "reentrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reintrare", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "intrare" có nghĩa là "vào". Từ này xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chủ yếu trong các lĩnh vực toán học và khoa học máy tính. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ sự trở lại vào một trạng thái hay một vị trí nào đó. Trong lĩnh vực lập trình, "reentrant" mô tả khả năng của một hàm hoặc chương trình có thể được gọi lại mà không gây ra lỗi hoặc xung đột.
Từ "reentrant" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc toán học. Trong các bối cảnh khác, "reentrant" thường được sử dụng để mô tả các chương trình máy tính có khả năng xử lý nhiều tác vụ hoặc quá trình tự phục hồi trong lĩnh vực lập trình. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như cơ học hoặc kiến trúc, liên quan đến cấu trúc có khả năng tương tác linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp