Bản dịch của từ Representatives trong tiếng Việt
Representatives

Representatives (Noun)
Số nhiều của đại diện.
Plural of representative.
The representatives discussed social issues at the conference last week.
Các đại diện đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị tuần trước.
The representatives did not agree on the proposed social policy changes.
Các đại diện đã không đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội được đề xuất.
Did the representatives attend the social event in New York City?
Các đại diện có tham dự sự kiện xã hội ở thành phố New York không?
Dạng danh từ của Representatives (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Representative | Representatives |
Họ từ
Từ "representatives" là danh từ số nhiều của "representative", có nghĩa là những người đại diện cho một cá nhân, tổ chức hoặc nhóm trong các cuộc họp, tranh luận hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm khác nhau: Anh Anh /ˌrɛprɪˈzentətɪvz/ và Anh Mỹ /ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/. Dù cách viết không khác nhau, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, nhưng ý nghĩa chung vẫn là đại diện cho ai đó hoặc điều gì đó trên một diễn đàn nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



