Bản dịch của từ Ricinus trong tiếng Việt
Ricinus
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Ricinus (Noun)
Nguyên gốc: cây thầu dầu, ricinus communis, một loại cây bụi có nguồn gốc từ địa trung hải, miền đông châu phi và một số vùng của châu á và được nhập tịch khắp vùng nhiệt đới, có lá và hạt xen kẽ là nguồn cung cấp dầu thầu dầu và chất độc ricin. sau này cũng được sử dụng (ở dạng ricinus): chi thuộc họ euphorbiaceae mà loài thực vật này thuộc về.
Originally the castor oil plant ricinus communis a shrub native to the mediterranean eastern africa and parts of asia and naturalized throughout the tropics having alternate palmate leaves and seeds which are the source of castor oil and of the toxic substance ricin in later use also in form ricinus the genus of the family euphorbiaceae to which this plant belongs.
Ricinus is used in many traditional medicines around the world today.
Ricinus được sử dụng trong nhiều loại thuốc truyền thống trên toàn thế giới.
Ricinus is not commonly grown in colder regions like Canada or Russia.
Ricinus không thường được trồng ở những vùng lạnh như Canada hoặc Nga.
Is Ricinus safe for use in social health programs in Africa?
Ricinus có an toàn để sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội ở châu Phi không?
Một tích tắc; đặc biệt là ve chó ixodes ricinus.
A tick especially the dog tick ixodes ricinus.
Ricinus is a common tick found in many social parks.
Ricinus là một loại bọ ve phổ biến ở nhiều công viên xã hội.
Many people do not recognize ricinus ticks during outdoor activities.
Nhiều người không nhận ra bọ ve ricinus khi tham gia hoạt động ngoài trời.
Have you seen a ricinus tick at the community event?
Bạn đã thấy bọ ve ricinus nào tại sự kiện cộng đồng chưa?
Ricinus, hay cây thầu dầu, thuộc họ Euphorbiaceae, là một chi thực vật có nguồn gốc từ châu Phi và Ấn Độ. Cây này nổi bật với hạt chứa ricin, một loại protein độc hại có thể gây nguy hiểm cho con người nếu tiêu thụ. Trong tiếng Anh, từ "castor bean" đôi khi được dùng để chỉ hạt thầu dầu, nhưng không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Cây thầu dầu được trồng chủ yếu vì dầu thầu dầu và đồng thời cũng có ứng dụng trong y học.
Từ "ricinus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "con bọ cánh cứng", xuất phát từ hình dạng của hạt cây ricin. Ricinus là tên gọi khoa học của cây thầu dầu (Ricinus communis), được biết đến với khả năng tạo ra hạt có chất độc ricin. Qua thời gian, lượng tiêu thụ và nghiên cứu cây này đã làm gia tăng sự chú ý đến tính chất của nó, dẫn đến việc từ này hiện nay thường liên quan đến cả cây và chất độc hại mà nó sản sinh ra.
Ricinus, hay còn gọi là cây thầu dầu, không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đặc thù của nó liên quan đến thực vật học và y học mà ít được đề cập trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về sinh học hoặc môi trường. Trong các bối cảnh khác, ricinus thường được nhắc đến trong nghiên cứu về hóa học chiết xuất dầu, cũng như trong y học nhờ vào độc tính của hợp chất ricin.