Bản dịch của từ Ricinus trong tiếng Việt

Ricinus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ricinus (Noun)

01

Nguyên gốc: cây thầu dầu, ricinus communis, một loại cây bụi có nguồn gốc từ địa trung hải, miền đông châu phi và một số vùng của châu á và được nhập tịch khắp vùng nhiệt đới, có lá và hạt xen kẽ là nguồn cung cấp dầu thầu dầu và chất độc ricin. sau này cũng được sử dụng (ở dạng ricinus): chi thuộc họ euphorbiaceae mà loài thực vật này thuộc về.

Originally the castor oil plant ricinus communis a shrub native to the mediterranean eastern africa and parts of asia and naturalized throughout the tropics having alternate palmate leaves and seeds which are the source of castor oil and of the toxic substance ricin in later use also in form ricinus the genus of the family euphorbiaceae to which this plant belongs.

Ví dụ

Ricinus is used in many traditional medicines around the world today.

Ricinus được sử dụng trong nhiều loại thuốc truyền thống trên toàn thế giới.

Ricinus is not commonly grown in colder regions like Canada or Russia.

Ricinus không thường được trồng ở những vùng lạnh như Canada hoặc Nga.

Is Ricinus safe for use in social health programs in Africa?

Ricinus có an toàn để sử dụng trong các chương trình sức khỏe xã hội ở châu Phi không?

02

Một tích tắc; đặc biệt là ve chó ixodes ricinus.

A tick especially the dog tick ixodes ricinus.

Ví dụ

Ricinus is a common tick found in many social parks.

Ricinus là một loại bọ ve phổ biến ở nhiều công viên xã hội.

Many people do not recognize ricinus ticks during outdoor activities.

Nhiều người không nhận ra bọ ve ricinus khi tham gia hoạt động ngoài trời.

Have you seen a ricinus tick at the community event?

Bạn đã thấy bọ ve ricinus nào tại sự kiện cộng đồng chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ricinus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ricinus

Không có idiom phù hợp