Bản dịch của từ Romances trong tiếng Việt
Romances

Romances (Verb)
He romances his girlfriend every weekend with flowers and dinner dates.
Anh ấy tán tỉnh bạn gái mỗi cuối tuần bằng hoa và bữa tối.
She does not romance anyone since she prefers being single now.
Cô ấy không tán tỉnh ai vì cô ấy thích độc thân hiện tại.
Does he romance his partner during special occasions like anniversaries?
Anh ấy có tán tỉnh bạn đời vào những dịp đặc biệt như kỷ niệm không?
Để tham gia vào các cuộc tình một cách giản dị hoặc đa cảm.
To engage in love affairs in a casual or sentimental way.
Many teenagers romance during summer break at the beach.
Nhiều thanh thiếu niên yêu đương trong kỳ nghỉ hè ở bãi biển.
They do not romance seriously in high school.
Họ không yêu đương nghiêm túc ở trường trung học.
Do college students romance casually at parties?
Sinh viên đại học có yêu đương một cách thoải mái tại các bữa tiệc không?
They often romance their relationship in social media posts.
Họ thường kể về mối quan hệ của mình trên mạng xã hội.
She does not romance her dating experiences on Instagram.
Cô ấy không kể về những trải nghiệm hẹn hò của mình trên Instagram.
Do they romance their love stories during social events?
Họ có kể về những câu chuyện tình yêu của mình trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "romances" có nghĩa chung là các mối quan hệ tình cảm, thường mang tính chất lãng mạn, giữa hai cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng số ít là "romance" để chỉ một mối quan hệ cụ thể hoặc thể loại văn học. Về mặt ngữ nghĩa, "romances" có thể ám chỉ đến những tác phẩm văn học hoặc phim ảnh xoay quanh tình yêu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng, thông thường không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ.
Thuật ngữ "romances" xuất phát từ từ Latin "romantica", có nghĩa là "thuộc về người La Mã". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các tác phẩm văn học và nghệ thuật liên quan đến văn hóa La Mã. Vào thế kỷ 12, nó được chuyển nghĩa để chỉ thể loại văn học lãng mạn, thường khám phá các chủ đề tình yêu, phiêu lưu và tình cảm. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa nội dung lãng mạn và cảm xúc con người, tạo nên những tác phẩm thường cuốn hút đối với độc giả hiện đại.
Từ "romances" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề về mối quan hệ và tình cảm thường xuyên được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "romances" thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và âm nhạc, phản ánh các khía cạnh của tình yêu và mối quan hệ con người. Từ này có thể được sử dụng trong các bài luận phân tích, tiểu thuyết tình yêu, hoặc các bài thuyết trình về văn hóa và tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

