Bản dịch của từ Ruck trong tiếng Việt

Ruck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruck (Noun)

ɹək
ɹˈʌk
01

Một nếp nhăn hoặc nếp nhăn.

A crease or wrinkle.

Ví dụ

Her dress had a ruck on the sleeve.

Chiếc váy của cô ấy có một vết nhăn ở tay áo.

The tablecloth had a small ruck in the corner.

Khăn trải bàn có một vết nhăn nhỏ ở góc.

He smoothed out the ruck in the fabric before the party.

Anh ấy đã vuốt phẳng vết nhăn trên vải trước bữa tiệc.

02

Một đám đông đông đúc.

A tightly packed crowd of people.

Ví dụ

The ruck at the concert made it hard to move around.

Sự ồn ào tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

In the busy market, a ruck formed around the street performer.

Trong khu chợ sầm uất, xung quanh người biểu diễn đường phố có một sự náo động.

The ruck outside the theater eagerly awaited the celebrity's arrival.

Sự náo loạn bên ngoài nhà hát háo hức chờ đợi sự xuất hiện của người nổi tiếng.

The ruck at the concert made it hard to move.

Sự náo loạn tại buổi hòa nhạc khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.

The ruck outside the store grew as the sale started.

Sự náo loạn bên ngoài cửa hàng ngày càng tăng khi đợt giảm giá bắt đầu.

03

Một đám đông lỏng lẻo hình thành xung quanh một cầu thủ có bóng trên mặt đất.

A loose scrum formed around a player with the ball on the ground.

Ví dụ

In the park, a ruck formed when kids fought over a toy.

Trong công viên, một vụ náo loạn xảy ra khi bọn trẻ tranh nhau một món đồ chơi.

The ruck of fans near the stage caused chaos at the concert.

Sự náo loạn của người hâm mộ gần sân khấu đã gây ra sự hỗn loạn tại buổi hòa nhạc.

During the protest, a ruck emerged as people clashed with police.

Trong cuộc biểu tình, một vụ náo loạn đã nổi lên khi mọi người đụng độ với cảnh sát.

After the game, a ruck formed around the MVP for autographs.

Sau trận đấu, một cuộc náo loạn đã hình thành xung quanh MVP để xin chữ ký.

In the crowded bar, a ruck gathered near the celebrity guest.

Trong quán bar đông đúc, một đám đông tụ tập gần vị khách nổi tiếng.

04

Một chiếc ba lô.

A rucksack.

Ví dụ

She carried her books in a ruck to school.

Cô ấy mang sách của mình trong một chiếc ba lô đến trường.

The hiker's ruck was heavy with supplies for the trip.

Người đi bộ đường dài chứa rất nhiều đồ dùng cho chuyến đi.

Students often use a ruck to carry their belongings.

Học sinh thường sử dụng một chiếc ba lô để chở đồ đạc của mình.

05

Cãi vã hoặc đánh nhau, đặc biệt là ẩu đả có sự tham gia của nhiều người.

A quarrel or fight, especially a brawl involving several people.

Ví dụ

There was a ruck at the party last night, involving many guests.

Có một vụ náo loạn tại bữa tiệc tối qua, có sự tham gia của nhiều khách mời.

The ruck between the two groups led to chaos in the street.

Cuộc xô xát giữa hai nhóm đã dẫn đến sự hỗn loạn trên đường phố.

The police had to intervene to stop the ruck from escalating.

Cảnh sát đã phải can thiệp để ngăn chặn vụ náo loạn leo thang.

Ruck (Verb)

ɹək
ɹˈʌk
01

Tham gia vào một cuộc náo loạn.

Take part in a ruck.

Ví dụ

During the rugby game, players ruck for possession of the ball.

Trong trận đấu bóng bầu dục, các cầu thủ ẩu đả để giành quyền sở hữu bóng.

Fans cheer as the team successfully rucks the opposition.

Người hâm mộ reo hò khi đội đánh bại đối phương thành công.

Players train hard to improve their rucking skills for the match.

Các cầu thủ luyện tập chăm chỉ để cải thiện kỹ năng cướp bóng của mình cho trận đấu.

02

Nén hoặc di chuyển (vải hoặc quần áo) để nó tạo thành một số nếp gấp hoặc nếp gấp không gọn gàng.

Compress or move (cloth or clothing) so that it forms a number of untidy folds or creases.

Ví dụ

She rucked up her skirt before sitting down at the social event.

Cô ấy vén váy lên trước khi ngồi xuống tại sự kiện xã hội.

The tailor rucked the fabric of the dress to create a unique design.

Người thợ may đã xé vải chiếc váy để tạo ra một thiết kế độc đáo.

He quickly rucked his sleeves before joining the social gathering.

Anh ta nhanh chóng xắn tay áo lên trước khi tham gia buổi họp mặt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruck

Không có idiom phù hợp