Bản dịch của từ Rud trong tiếng Việt
Rud

Rud (Noun)
Màu đỏ, đặc biệt là ở da hoặc môi; đỏ; sự hồng hào. hiếm sau xu 16.
Red colour especially of the complexion or lips redness ruddiness rare after 16th cent.
Her rud cheeks showed her excitement during the community event.
Gò má hồng của cô ấy thể hiện sự phấn khích trong sự kiện cộng đồng.
He did not notice her rud complexion at the social gathering.
Anh ấy không nhận thấy làn da hồng hào của cô ấy tại buổi gặp mặt.
Did you see her rud lips during the party last night?
Bạn có thấy đôi môi hồng hào của cô ấy tại bữa tiệc tối qua không?
The rud is a crucial part of the frog's life cycle.
Rud là một phần quan trọng trong vòng đời của ếch.
Many students do not know about the rud of frogs.
Nhiều học sinh không biết về rud của ếch.
Is the rud important for understanding frog development?
Rud có quan trọng cho việc hiểu sự phát triển của ếch không?
Rud (Verb)
The sunset rud the sky beautifully over New York City.
Hoàng hôn làm bầu trời đỏ rực ở thành phố New York.
The event did not rud the community's spirit as expected.
Sự kiện không làm cho tinh thần cộng đồng trở nên đỏ rực như mong đợi.
Did the festival rud the faces of the participants?
Liệu lễ hội có làm cho gương mặt của người tham gia đỏ rực không?
Farmers rud their sheep to identify them during the auction.
Những người nông dân đánh dấu cừu của họ để nhận diện trong phiên đấu giá.
They do not rud the sheep until spring shearing.
Họ không đánh dấu cừu cho đến mùa cắt lông xuân.
Do you think farmers rud their sheep effectively in the north?
Bạn có nghĩ rằng những người nông dân đánh dấu cừu của họ một cách hiệu quả ở miền Bắc không?
Từ "rud" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thô lỗ hoặc thiếu tinh tế. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "rud" thường được dùng để chỉ những hành vi hoặc lời nói thiếu lịch sự. Từ này không có sự khác biệt chính thức giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, "rude" trong tiếng Anh hiện đại có thể xuất hiện với tần suất khác nhau tùy theo nền văn hóa. Sử dụng từ này thường phản ánh thái độ thiếu tôn trọng đối với người khác.
Từ "rud" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rudis", có nghĩa là "thô" hoặc "chưa hoàn thiện". Trong quá trình phát triển, từ này đã được áp dụng để chỉ những điều chưa được giũa giày hay chưa được tinh chế. Ngày nay, "rud" thường diễn tả những đặc tính thô sơ, không được cải thiện hoặc những sản phẩm mang tính nguyên thủy. Sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và hiện tại thể hiện qua những đặc điểm không hoàn thiện và chưa thông qua quy trình chế biến.
Từ "rud" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking). Đây là một thuật ngữ ít gặp trong các tài liệu học thuật, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc văn hóa cụ thể. "Rud" thường liên quan đến thái độ xấu hoặc hành vi thô lỗ, hay được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để mô tả trạng thái không lịch sự của một cá nhân. Áp dụng từ này trong các tình huống giao tiếp xã hội có thể làm nổi bật sự thiếu tôn trọng trong tương tác.